├── .github
├── Language
│ ├── values-ar.xml
│ ├── values-az.xml
│ ├── values-bn.xml
│ ├── values-de.xml
│ ├── values-es.xml
│ ├── values-fr.xml
│ ├── values-ja.xml
│ ├── values-ko.xml
│ ├── values-pt-rBR.xml
│ ├── values-pt.xml
│ ├── values-ru.xml
│ ├── values-tr.xml
│ ├── values-vi.xml
│ ├── values-zh-rCN.xml
│ └── values-zh-rHK.xml
├── Modun
│ ├── META-INF
│ │ └── com
│ │ │ └── google
│ │ │ └── android
│ │ │ ├── update-binary
│ │ │ └── updater-script
│ ├── common
│ │ ├── YT.sh
│ │ ├── post-fs-data.sh
│ │ └── service.sh
│ ├── install.sh
│ ├── system
│ │ └── vendor
│ │ │ └── overlay
│ │ │ └── YT.apk
│ └── uninstall.sh
├── Tools
│ ├── Auto.md
│ ├── apksigner.jar
│ ├── sqlite3_arm
│ ├── sqlite3_arm64
│ ├── sqlite3_x64
│ ├── sqlite3_x86
│ ├── testkey.pk8
│ └── testkey.x509.pem
├── XYT.sh
├── YT.sh
├── install.sh
├── options.toml
├── options
│ ├── YouTube.md
│ └── Ytx.md
└── workflows
│ ├── Auto.yml
│ ├── Install.yml
│ ├── XAuto.yml
│ └── XInstall.yml
└── README.md
/.github/Language/values-vi.xml:
--------------------------------------------------------------------------------
1 |
2 |
3 | Khôi phục YouTube Dislike
4 | Dislike đang hiện
5 | Dislike không được hiển thị
6 |
7 | Dislike theo tỷ lệ phần trăm
8 | Dislike được hiển thị dưới dạng phần trăm
9 | Dislike được hiển thị dưới dạng số
10 |
11 | ReturnYouTubeDislike.com
12 | Dữ liệu dislike được cung cấp bởi Return YouTube Dislike API. Nhấn vào đây để tìm hiểu thêm.
13 |
14 | không được cài đặt
15 | Bật SponsorBlock
16 | SponsorBlock là một tiện ích được đóng góp từ cộng đồng để bỏ qua các đoạn video gây khó chịu trong video của YouTube
17 | Bật thêm phân đoạn mới
18 | Tùy chọn này dùng để mở tính năng thêm phân đoạn thử nghiệm (Sẽ có vấn đề về khả năng hiển thị nút)
19 | Phải làm gì với các phân đoạn khác nhau
20 | Chung
21 | Hiển thị thông báo ngắn khi tự động bỏ qua phân đoạn
22 | Nhấp để xem một ví dụ về thông báo ngắn
23 | Bỏ qua theo dõi số lượng
24 | Điều này cho phép hệ thống bảng xếp hạng SponsorBlock biết mọi người đã tiết kiệm được bao nhiêu thời gian. Tiện ích sẽ gửi thông tin đến máy chủ mỗi khi bạn bỏ qua một phân đoạn
25 | Điều chỉnh phân đoạn mới
26 | Đây là số mili giây (ms) bạn có thể di chuyển để điều chỉnh thời gian trong khi thêm phân đoạn mới
27 | Thời gian tối thiểu của phân đoạn
28 | Các phân đoạn ngắn hơn giá trị đã đặt (tính bằng giây) sẽ không bị bỏ qua hoặc hiển thị trong trình phát
29 | ID người dùng của bạn
30 | ID này nên được giữ riêng tư. Nó giống như mật khẩu và không nên được chia sẻ với bất kỳ ai. Nếu ai đó có ID của bạn, họ có thể mạo danh bạn
31 | Nhập/Xuất cài đặt
32 | Đây là toàn bộ cấu hình của bạn có thể áp dụng trong tiện ích mở rộng dành cho máy tính để bàn trong JSON. Điều này bao gồm userID của bạn, vì vậy hãy đảm bảo chia sẻ điều này một cách khôn ngoan.
33 | Thay đổi API URL
34 | Địa chỉ SponsorBlock được dùng để thực hiện các kết nối đến máy chủ.<b> Đừng thay đổi trừ khi bạn biết mình đang làm gì.</b>
35 | Cài đặt đã được nhập thành công
36 | Không nhập được cài đặt
37 | Không xuất được cài đặt
38 | Bộ nhớ cache nội bộ của các phân đoạn
39 | Các video thường xem (ví dụ: nhạc, phim) có thể lưu trữ các phân đoạn trong bộ nhớ cache của ứng dụng để giúp việc bỏ qua các phân đoạn nhanh hơn
40 | Xóa bộ nhớ cache phân đoạn SponsorBlock
41 | Nhà tài trợ
42 | Quảng cáo trả phí, giới thiệu có trả tiền và quảng cáo trực tiếp
43 | Hoạt ảnh ngắt quãng/phần giới thiệu
44 | Khoảng thời gian không có nội dung thực tế. Có thể là tạm dừng, khung hình tĩnh, hoạt ảnh lặp lại
45 | Thẻ kết thúc/Danh đề
46 | Danh đề hoặc khi thẻ kết thúc YouTube xuất hiện. Không dành cho kết thúc bằng giọng nói
47 | Nhắc nhở tương tác (Đăng ký)
48 | Khi có lời nhắc ngắn hãy thích, đăng ký hoặc theo dõi chúng ở giữa nội dung
49 | Chưa thanh toán/Tự quảng cáo
50 | Khi có quảng cáo chưa thanh toán hoặc tự quảng cáo. Điều này bao gồm các phần cụ thể về hàng hóa, khoản đóng góp hoặc thông tin về những người họ đã cộng tác
51 | Âm nhạc: Phần không phải âm nhạc
52 | Chỉ để sử dụng trong video âm nhạc. Điều này bao gồm phần giới thiệu hoặc phần giới thiệu trong video âm nhạc
53 | Nội dung không liên quan/Câu đùa
54 | Các cảnh tiếp theo chỉ được thêm vào để bổ sung hoặc hài hước không bắt buộc để hiểu nội dung chính của video. Điều này không nên bao gồm các chi tiết bối cảnh hoặc nền
55 | Bỏ qua một phân đoạn nhà tài trợ
56 | Đã bỏ qua nhà tài trợ
57 | Đã bỏ qua phần giới thiệu
58 | Đã bỏ qua phần kết thúc
59 | Đã bỏ qua lời nhắc làm phiền
60 | Đã bỏ qua quảng cáo bản thân
61 | Đã bỏ qua phần không phải âm nhạc
62 | Đã bỏ qua bản xem trước
63 | Đã bỏ qua nội dung không liên quan
64 | Bỏ qua phân đoạn chưa gửi
65 | Tự động bỏ qua
66 | Hiển thị nút bỏ qua
67 | Đừng làm gì cả
68 | Bỏ qua phân đoạn
69 | Thông tin
70 | Ứng dụng này sử dụng API từ SponsorBlock
71 | Nhấn để tìm hiểu thêm và tải xuống cho các nền tảng khác tại: sponsor.ajay.app
72 | Tổng hợp bởi JakubWeg, lập trình lại bởi oSumAtrIX
73 | Nhấn để bỏ qua
74 | Không thể gửi phân đoạn: Trạng thái: %d %s
75 | Không thể gửi phân đoạn.\nTỷ lệ giới hạn (Quá nhiều từ cùng một người dùng hoặc IP)
76 | Không thể gửi phân đoạn.\n\n%s
77 | Không thể gửi phân đoạn.\nĐã tồn tại
78 | Phân đoạn được gửi thành công
79 | Đang gửi phân đoạn…
80 | Không thể bỏ phiếu cho phân đoạn: Trạng thái: %d %s
81 | Không thể gửi phân đoạn.\nTỷ lệ giới hạn (Quá nhiều từ cùng một người dùng hoặc IP)
82 | Không thể gửi phân đoạn.\n\n%s
83 | Đã bình chọn thành công
84 | Bỏ phiếu cho phân đoạn…
85 | Ủng hộ
86 | Phản đối
87 | Đổi danh mục
88 | Không có phân đoạn nào để bỏ phiếu
89 | Bật tính năng bỏ phiếu
90 | Bật tùy chọn này để cho phép bỏ phiếu.
91 | Chọn danh mục
92 | Bạn đã tắt danh mục này trong cài đặt, kích hoạt lại để có thể sử dụng
93 | Tạo phân đoạn SponsorBlock mới
94 | Đặt %02d:%02d:%04d làm phần đầu hay phần cuối của phân đoạn?
95 | Bắt đầu
96 | Kết thúc
97 | Bây giờ
98 | Thời gian của phân đoạn bắt đầu lúc
99 | Thời gian kết thúc phân đoạn lúc
100 | Đặt thời gian bắt đầu phân đoạn
101 | Kết thúc đặt phân đoạn
102 | Thời gian có chính xác không?
103 | Phân đoạn có thời gian từ %02d:%02d đến %02d:%02d (%d phút %02d giây) \nBạn đã sẵn sàng để gửi ?
104 | Đánh dấu hai vị trí phân đoạn trên thanh thời gian trước
105 | Sửa thời gian của phân đoạn bằng cách thủ công
106 | Bạn có muốn chỉnh sửa thời gian bắt đầu hoặc kết thúc của phân đoạn?
107 | Xong
108 | Thời gian đã đặt không hợp lệ
109 | Xem nguyên tắc
110 | Nguyên tắc bao gồm các mẹo và quy tắc về việc gửi phân đoạn
111 | Có các nguyên tắc
112 | Bạn nên đọc các nguyên tắc của SponsorBlock trước khi gửi bất kỳ phân đoạn nào
113 | Đã đọc
114 | Cho tôi xem
115 | Hiển thị thời gian không có phân đoạn
116 | Thời gian này xuất hiện trong ngoặc bên cạnh thời gian hiện tại. Điều này hiển thị tổng thời gian video trừ đi bất kỳ phân đoạn nào.
117 | Danh sách kênh cho phép
118 | Sử dụng nút Phân đoạn bên dưới trình phát để thêm kênh vào danh sách trắng
119 | Bật nút Trình duyệt SB
120 | Nhấp vào nút bên dưới trình phát này để mở sb.ltn.fi nơi mà bạn có thể xem tất cả phân đoạn trên video.
121 | Xem trước/Tóm tắt
122 | Tóm tắt các tập trước đó hoặc xem trước những gì sẽ xảy ra sau trong video hiện tại hoặc các trình phát tương lai trong cùng một chuỗi. Dành cho các đoạn phát được chỉnh sửa cùng nhau mà không cung cấp thêm thông tin.
123 | Thống kênh
124 | Đang tải..
125 | SponsorBlock đã tắt
126 | Tên người dùng của bạn: <b>%s</b>
127 | Nhấp để thay đổi tên người dùng của bạn
128 | Không thể thay đổi tên người dùng: Trạng thái: %d %s
129 | Tên người dùng đã được đổi thành công
130 | Đệ trình: <b>%s</b>
131 | Bạn đã giúp mọi người bỏ qua <b>%s</b> phân đoạn.
132 | Tương đương với <b>%s</b> trong cuộc đời của họ. Nhấn để xem bảng xếp hạng
133 | Bạn đã bỏ qua <b>%s</b> phân đoạn.
134 | Đó là <b>%s</b>.
135 | phút
136 | Bạn đang muốn thay đổi màu sắc?
137 | Bây giờ bạn có thể thay đổi màu của một danh mục bằng cách nhấp vào nó ở trên.
138 | Chọn danh mục
139 | Màu đã đổi
140 | Đặt lại màu
141 | Mã hex không hợp lệ
142 | Thay đổi
143 | Đặt lại
144 | Phân đoạn
145 | Trình duyệt SB
146 | API URL đã thay đổi
147 | Đặt lại API URL
148 | URL API được cung cấp không hợp lệ
149 | Cài đặt liên quan đến quảng cáo
150 | Quảng cáo
151 | Bố cục
152 | RE-Vanced
153 | Cài đặt khôi phục lượt dislike
154 | Khôi phục lượt dislike
155 | Cài đặt liên quan đến tương tác
156 | Tương tác
157 | Cài đặt liên quan đến bố cục
158 | Cài đặt MicroG
159 | Cài đặt cho MicroG
160 | Các bản vá lỗi khác
161 | Khác
162 |
163 | Đã bật
164 | Đã tắt
165 | Xoá quảng cáo chung
166 |
167 | Đã bật
168 | Đã tắt
169 | Xoá phần bình luận
170 |
171 | Đã bật
172 | Đã tắt
173 | Xoá nguyên tắc cộng đồng
174 |
175 | Đã bật
176 | Đã tắt
177 | Xóa bài đăng trên cộng đồng
178 |
179 | Đã bật
180 | Đã tắt
181 | Xoá các biểu ngữ nhỏ gọn
182 |
183 | Đã bật
184 | Đã tắt
185 | Xoá hộp khẩn cấp
186 |
187 | Đã bật
188 | Đã tắt
189 | Xoá khảo sát
190 |
191 | Đã bật
192 | Đã tắt
193 | Ẩn nguyên tắc kênh
194 |
195 | Đã bật
196 | Đã tắt
197 | Ẩn các bài đăng mới nhất
198 |
199 | Đã bật
200 | Đã tắt
201 | Ẩn đề xuất
202 |
203 | Đã ẩn
204 | Đang hiện
205 | Ẩn bảng thông tin
206 |
207 | Đã bật
208 | Đã tắt
209 | Xoá bảng y tế
210 |
211 | Đã bật
212 | Đã tắt
213 | Xoá biểu ngữ hàng hoá
214 |
215 | Đã bật
216 | Đã tắt
217 | Xóa đoạn phim
218 |
219 | Đã bật
220 | Đã tắt
221 | Xóa nội dung trả phí
222 |
223 | Đã bật
224 | Đã tắt
225 | Xoá thẻ video ngắn
226 |
227 | Đã bật
228 | Đã tắt
229 | Xoá đề xuất cá nhân
230 |
231 | Ẩn hình mờ của người tạo trên video
232 | Đã ẩn
233 | Đang hiện
234 |
235 | Ẩn nút truyền
236 | Đã ẩn
237 | Đang hiện
238 |
239 | Cài đặt tùy chỉnh bộ đệm video
240 | Cài đặt bộ đệm video
241 |
242 | Đã tắt
243 | Đang hiện
244 | Nút tải xuống
245 |
246 | Tên gói của ứng dụng trình tải xuống, chẳng hạn như NewPipe hoặc PowerTube
247 | Tên gói trình tải xuống
248 | Cài đặt liên quan đến tải xuống
249 | Cài đặt tải xuống
250 |
251 | Ẩn bảng toàn màn hình
252 | Đã ẩn
253 | Đang hiện
254 |
255 | Độ sáng HDR tự động
256 | Đã tắt
257 | Đã bật
258 |
259 | Đã bật
260 | Đã tắt
261 | Xóa quảng cáo trang chủ
262 |
263 | Đã tắt
264 | Đã bật
265 | Hiện thẻ thông tin
266 |
267 | Phát lại thu nhỏ
268 | Đã tắt
269 | Đang bật
270 |
271 | Sử dụng menu chất lượng video cũ
272 | Đang tắt
273 | Đã bật
274 |
275 | Kích thước tối đa của bộ đệm để phát lại sau khi đệm
276 | Bộ đệm tối đa để phát lại sau khi đệm
277 | Kích thước tối đa của bộ đệm để phát lại
278 | Bộ đệm tối đa để phát lại
279 | Kích thước tối đa của bộ đệm để phát lại
280 | Kích thước bộ đệm tối đa
281 |
282 | Cử chỉ nhấn để vuốt
283 | Đã tắt
284 | Đã bật
285 |
286 | Chạm để tua
287 | Đã tắt
288 | Đã bật
289 |
290 | Cài đặt ReVanced
291 | Cài đặt liên quan đến SponsorBlock
292 | Cử chỉ độ sáng
293 | Đã tắt
294 | Đã bật
295 |
296 | Điều khiển âm lượng và độ sáng
297 | Điều khiển vuốt
298 |
299 | Phản hồi xúc giác
300 | Đã tắt
301 | Đã bật
302 |
303 | Độ lớn tối thiểu trước khi phát hiện vuốt
304 | Độ rộng vuốt
305 | Giá trị trong suốt của nền lớp phủ
306 | Độ trong suốt của lớp phủ
307 | Kích thước văn bản trên lớp phủ
308 | Kích thước văn bản lớp phủ
309 | Khoảng thời gian lớp phủ được hiển thị sau khi thay đổi (mili giây)
310 | Thời gian chờ lớp phủ
311 |
312 | Điều khiển vuốt cho âm lượng
313 | Đã tắt
314 | Đã bật
315 |
316 | Đã tắt
317 | Đang bật
318 | Bật trình phát thu nhỏ máy tính bảng
319 |
320 | Đã bật
321 | Đã tắt
322 | Ẩn quảng cáo video
323 |
324 | Thanh tìm kiếm rộng
325 | Đã tắt
326 | Đã bật
327 |
328 | Tắt phụ đề tự động
329 | Đã tắt
330 | Đang bật
331 |
332 | Sponsorblock
333 |
334 | Ẩn nút tạo
335 | Đang hiện
336 | Đã ẩn
337 |
338 | Tắt bảng bật lên của trình phát
339 | Đã tắt
340 | Đã bật
341 |
342 | Ẩn thời gian và thanh tua
343 | Đang hiện
344 | Đã ẩn
345 |
346 | Ẩn email phần chuyển đổi tài khoản
347 | Đang hiện
348 | Đã ẩn
349 |
350 | Tắt short khi khởi động ứng dụng
351 | Đã bật
352 | Đã tắt
353 |
354 | Ẩn các nút hành động
355 | Ẩn hoặc hiện các nút bên dưới video
356 |
357 | Ẩn nút like
358 | Đã ẩn
359 | Đang hiện
360 |
361 | Ẩn nút dislike
362 | Đã ẩn
363 | Đang hiện
364 |
365 | Ẩn nút tải
366 | Đã ẩn
367 | Đang hiện
368 |
369 | Ẩn nút danh sách phát
370 | Đã ẩn
371 | Đang hiện
372 |
373 | Ẩn nút tạo, đoạn và cảm ơn
374 | Đã ẩn
375 | Đang hiện
376 |
377 | Ẩn nút chia sẻ
378 | Đã ẩn
379 | Đang hiện
380 |
381 | Nhớ chất lượng video thay đổi
382 | Chất lượng thay đổi áp dụng cho tất cả các video
383 | Chất lượng thay đổi chỉ áp dụng cho video hiện tại và được hoàn nguyên về chất lượng được ghi nhớ gần đây nhất để phát lại trong tương lai
384 |
385 | Ẩn danh sách phát kết hợp
386 | Đã ẩn
387 | Đang hiện
388 |
389 | Ẩn nút phụ đề
390 | Đã ẩn
391 | Đang hiện
392 | Ẩn thẻ nghệ sĩ
393 | Đã ẩn
394 | Đang hiện
395 |
396 | Ẩn thẻ album
397 | Đã ẩn
398 | Đang hiện
399 |
400 | Ẩn phần nhận xét
401 | Đã ẩn
402 | Đang hiện
403 |
404 |
405 | Ẩn nhận xét xem trước
406 | Đã ẩn
407 | Đang hiện
408 | Nhận xétQuản lý khả năng hiển thị của phần nhận xét
409 |
410 | Ẩn hộp huy động vốn cộng đồng
411 | Đã ẩn
412 | Đang hiện
413 |
414 | Ẩn nút bình luận cho short
415 | Đã ẩn
416 | Đang hiện
417 |
418 | Ẩn cài đặt VR
419 | Đã ẩn
420 | Đang hiện
421 |
422 | Khắc phục sự cố phát lại video
423 | Đã bật
424 | Đã tắt
425 |
426 | Ẩn thẻ màn hình kết thúc
427 | Đã ẩn
428 | Đang hiện
429 |
430 | Ẩn thẻ thông tin
431 | Đã ẩn
432 | Đang hiện
433 |
434 | Loại bỏ short
435 | Đã ẩn
436 | Đang hiện
437 |
438 | Ẩn đoạn giới thiệu chương dưới video
439 | Đã ẩn
440 | Đang hiện
441 |
442 | Ẩn thẻ tự tài trợ
443 | Đã ẩn
444 | Đang hiện
445 |
446 | Gỡ lỗi
447 | Nhật ký gỡ lỗi đang bật
448 | Nhật ký gỡ lỗi đã tắt
449 |
450 | Xóa quảng cáo có nút
451 | Đã ẩn
452 | Đang hiện
453 |
454 | Ẩn dấu phân cách xám
455 | Đã ẩn
456 | Đang hiện
457 |
458 | Bộ lọc tùy chỉnh
459 | Bật bộ lọc tùy chỉnh
460 | Đã bật
461 | Đã tắt
462 | Tùy chỉnh bộ lọc
463 | Lọc các thành phần theo tên của chúng được phân tách bằng dấu phẩy
464 |
465 | Tắt phản hồi xúc giác thu phóng
466 | Đã tắt
467 | Đang bật
468 |
469 | Nhật ký gỡ lỗi
470 | Đang bật
471 | Đã tắt
472 |
473 | Nhật ký stack trace
474 | Nhật ký gỡ lỗi bao gồm stack trace
475 | Nhật ký gỡ lỗi không bao gồm stack trace
476 |
477 | Bật hoặc tắt tùy chọn gỡ lỗi
478 |
479 | Ẩn nút tự động phát
480 | Đã ẩn
481 | Đang hiện
482 |
483 | Ẩn nút short
484 | Đã ẩn
485 | Đang hiện
486 |
487 | Ẩn nút cuộn
488 | Đã ẩn
489 | Đang hiện
490 |
491 | Ẩn kệ thành viên kênh
492 | Đã ẩn
493 | Đang hiện
494 |
495 | Ẩn nguyên tắc cộng đồng của người đăng ký
496 | Đã ẩn
497 | Đang hiện
498 |
499 | Ẩn tin nóng
500 | Đã ẩn
501 | Đang hiện
502 |
503 | Nút không được hiển thị
504 | Nút được hiển thị, bấm vào để sao chép URL video mà không có dấu thời gian
505 | Hiển thị nút sao chép url video
506 | Cài đặt liên quan đến việc sao chép các nút URL trong trình phát video
507 | Nút không được hiển thị
508 | Nút được hiển thị, bấm vào để sao chép URL video với dấu thời gian
509 | Hiển thị nút url dấu thời gian sao chép
510 | Sao chép cài đặt url video
511 |
512 | Mở liên kết trong trình duyệt
513 | Mở liên kết bên ngoài
514 | Mở liên kết trong ứng dụng
515 |
516 | Vanced MicroG chưa được cài đặt. Vui lòng cài đặt nó.
517 | Vanced MicroG không chạy được. Vui lòng làm theo hướng dẫn "Không tắt ứng dụng của tôi" cho Vanced MicroG.
518 |
519 | Hiển thị thông báo ngắn khi ReVanced lỗi
520 | Thông báo ngắn được hiện nếu xảy ra lỗi
521 | Thông báo ngắn không hiện nếu xảy ra lỗi
522 |
523 | Giả mạo phiên bản ứng dụng
524 | Phiên bản giả mạo thành 17.30.34. Nếu tắt, bố cục giao diện người dùng cũ có thể vẫn tồn tại cho đến khi đăng xuất hoặc xóa dữ liệu ứng dụng
525 | Phiên bản không giả mạo
526 |
527 | Bật tự động lặp lại
528 | Đã bật
529 | Đang tắt
530 |
531 | Nhớ thay đổi tốc độ phát lại
532 | Đang áp dụng cho tất cả các video
533 | Chỉ áp dụng cho video hiện tại
534 |
535 | Đang hiện
536 | Đã ẩn
537 | Ẩn các nút video trước đó và tiếp theo
538 |
539 | Ẩn banner để xem sản phẩm
540 | Đã ẩn
541 | Đang hiện
542 |
543 | Ẩn kết quả tìm kiếm trên web
544 | Đã ẩn
545 | Đang hiện
546 |
547 | Ẩn kệ video ngang
548 | Đã ẩn
549 | Đang hiện
550 |
551 | Ẩn thanh kênh
552 | Đã ẩn
553 | Đang hiện
554 |
555 | Ẩn thẻ nghệ sĩ
556 | Đã ẩn
557 | Đang hiện
558 |
559 | Ẩn thanh tìm kiếm
560 | Đã ẩn
561 | Đang hiện
562 |
563 | Ẩn thời gian
564 | Đã ẩn
565 | Đang hiện
566 |
567 | Ẩn hành động nhanh ở toàn màn hình
568 | Đã ẩn
569 | Đang hiện
570 |
571 | Ẩn video liên quan trong hành động nhanh
572 | Đã ẩn
573 | Đang hiện
574 |
575 |
--------------------------------------------------------------------------------
/.github/Language/values-zh-rCN.xml:
--------------------------------------------------------------------------------
1 |
2 |
3 | 关于
4 | 此应用使用来自 SponsorBlock 的 API
5 | 点击了解更多信息,并查看其他平台的下载:sponsor.ajay.app
6 | 由 JakubWeg 进行合并
7 | 是否打开视频播放器的无障碍控制?
8 | 由于无障碍服务已启用,您的控制被修改。
9 | API 地址已更改
10 | 提供的 API 地址无效
11 | 重置 API 地址
12 | API 镜像地址已更改
13 | 提供的 API 镜像地址无效
14 | 重置 API 镜像地址
15 | 想要更改类别颜色吗?
16 | "您可以通过点击上方的类别更改颜色。"
17 | 颜色已更改
18 | 十六进制代码无效
19 | 重置颜色
20 | 如何处理不同片段
21 | 启用 SponsorBlock
22 | SponsorBlock 是一个众包平台,旨在帮助人们跳过 YouTube 视频中烦人的部分
23 | 启用 SponsorBlock 镜像
24 | 当 SponsorBlock API 服务器宕机时,切换镜像 API 服务器为默认 API 服务器
25 | 启用新的片段添加
26 | 开启此选项以启用片段添加实验性功能(有按钮可见性问题)
27 | 启用投票
28 | 开启此选项以启用投票
29 | 常规设置
30 | 调整新片段的间距
31 | 这是您在添加新片段时使用时间调整按钮可以移动的时长(毫秒)
32 | 更改 API 地址
33 | "SponsorBlock 用于调用的服务器地址。<b>除非您知道自己在做什么,否则不要改变这个地址。</b>"
34 | 更改 API 镜像地址
35 | "镜像服务器地址用于当 SponsorBlock 服务器宕机的切换。<b>除非您知道自己在做什么,否则不要改变这个地址。</b>"
36 | 最短片段时长
37 | 短于设定时长(秒)的片段将不会跳过或显示在播放器中
38 | 监测跳过计数
39 | 这让 SponsorBlock 排行榜系统知道人们节省了多少时间。每次跳过一个片段时,扩展都会向服务器发送一条信息
40 | 自动跳过片段时显示提示
41 | 点击查看示例提示
42 | 显示去除片段剩余的时长
43 | 此时长会显示在当前时长旁边的括号中。这表示视频总时长减去所有片段时长。
44 | 您的私人用户 ID
45 | 这应该保密。就像密码一样,不应该泄露给任何人。如果他人获得了这个 ID,他们可以冒充您
46 | 请安装 MicroG
47 | 未找到 MicroG
48 | 通知设置
49 | "1. Google 设备注册和云端推送(GCM)需要被打开以接收通知。
50 | 2. ReVanced 需要在 GCM 下显示已注册。
51 | 3. GCM 的目前状态应为已连接。"
52 | MicroG 设置
53 | 分
54 | 选择片段类别
55 | "片段从 %02d:%02d 到 %02d:%02d(%d 分 %02d 秒)
56 | 是否确认提交?"
57 | 时间是否正确?
58 | "您在设置中禁用了此类别,启用该项才能提交"
59 | 您想要编辑片段开始或结束的时间吗?
60 | 给定的时间无效
61 | 已完成
62 | 手动编辑片段时间
63 | 结束
64 | 先在进度条标记两个位置
65 | 开始
66 | 设置 %02d:%02d:%04d 作为新片段的开始或结束?
67 | 现在
68 | 片段结束时间
69 | 设定片段的结束
70 | 片段开始时间
71 | 设定片段的开始
72 | 新的 SponsorBlock 片段
73 | 重置
74 | 广告相关设置
75 | 广告设置
76 | 搜索结果中的专辑卡片已显示
77 | 搜索结果中的专辑卡片已隐藏
78 | 专辑卡片
79 | 突发新闻面板已显示
80 | 突发新闻面板已隐藏
81 | 突发新闻面板
82 | 信息流视频广告已显示
83 | 信息流视频广告已隐藏
84 | 信息流视频广告
85 | 频道指南已显示
86 | 频道指南已隐藏
87 | 频道指南
88 | 频道会员列表已显示
89 | 频道会员列表已隐藏
90 | 频道会员列表
91 | 频道栏加入按钮已显示
92 | 频道栏加入按钮已隐藏
93 | 频道栏加入按钮
94 | 章节预告已显示
95 | 章节预告已隐藏
96 | 视频下方的章节预告
97 | 社区指南已显示
98 | 社区指南已隐藏
99 | 社区指南
100 | 社区帖子已显示
101 | 社区帖子已隐藏
102 | 社区帖子
103 | 紧凑横幅已显示
104 | 紧凑横幅已隐藏
105 | 紧凑横幅
106 | 用半角逗号隔开按其名称过滤
107 | 自定义过滤
108 | 应急箱已显示
109 | 应急箱已隐藏
110 | 应急箱
111 | 一般广告已显示
112 | 一般广告已隐藏
113 | 一般广告
114 | 图片功能架已显示
115 | 图片功能架已隐藏
116 | 图片功能架
117 | 信息面板已显示
118 | 信息面板已隐藏
119 | 信息面板
120 | 问卷调查已显示
121 | 问卷调查已隐藏
122 | 问卷调查
123 | 最新帖子已显示
124 | 最新帖子已隐藏
125 | 最新帖子
126 | 医疗面板已显示
127 | 医疗面板已隐藏
128 | 医疗面板
129 | 商品横幅已显示
130 | 商品横幅已隐藏
131 | 商品横幅
132 | 电影面板已显示
133 | 电影面板已隐藏
134 | 电影面板
135 | 搜索结果中的官方卡片(音乐、游戏等)已显示
136 | 搜索结果中的官方卡片(音乐、游戏等)已隐藏
137 | 官方卡片
138 | 付费推广标签已显示
139 | 付费推广标签已隐藏
140 | 付费推广
141 | 自我推广卡片已显示
142 | 自我推广卡片已隐藏
143 | 自我推广卡片
144 | 灰色分隔符已显示
145 | 灰色分隔符已隐藏
146 | 灰色分隔符
147 | 订阅者社区指南已显示
148 | 订阅者社区指南已隐藏
149 | 订阅者社区指南
150 | 建议已显示
151 | 建议已隐藏
152 | 建议
153 | (评论)时间跳转已显示
154 | (评论)时间跳转已隐藏
155 | 时间跳转
156 | 用户过滤已禁用
157 | 用户过滤已启用
158 | 用户过滤
159 | 视图产品横幅已显示
160 | 视图产品横幅已隐藏
161 | 视图产品横幅
162 | 网页搜索面板已显示
163 | 网页搜索面板已隐藏
164 | 网页搜索面板
165 | 播放器尝试缓冲视频的最大时长
166 | 缓冲区最大时长
167 | 在用户操作(如搜索)后,开始或恢复播放视频的缓冲区时长
168 | 播放开始缓冲区时长
169 | 重新缓冲后,恢复播放视频的缓冲区时长
170 | 重新缓冲区时长
171 | 视频缓冲区大小相关设置
172 | 视频缓冲区设置
173 | 选择移动网络上默认的视频分辨率
174 | 移动网络上的默认视频画质
175 | 选择 Wi-Fi 网络上的默认视频分辨率
176 | WiFi 网络上的默认视频画质
177 | 选择默认播放速度
178 | 默认播放速度
179 | 未安装,请先安装。
180 | "下载器的应用包名,例如 NewPipe 的或 PowerTube 的"
181 | 下载器的应用包名
182 | 默认下载器相关设置
183 | 下载器设置
184 | 结束界面叠加层已显示
185 | 结束界面叠加层已隐藏
186 | 结束界面叠加层
187 | 影片条叠加层已显示
188 | 影片条叠加层已隐藏
189 | 视频条叠加层
190 | 滑动触感反馈已启用
191 | 滑动触感反馈已禁用
192 | 滑动触感反馈
193 | 进度触感反馈已启用
194 | 进度触感反馈已禁用
195 | 进度触感反馈
196 | 章节触感反馈已启用
197 | 章节触感反馈已禁用
198 | 章节触感反馈
199 | 禁用长按触感反馈
200 | 触感反馈
201 | 缩放触感反馈已启用
202 | 缩放触感反馈已禁用
203 | 缩放触感反馈
204 | 时间戳已复制到剪贴板
205 | 始终自动循环播放已禁用
206 | 始终自动循环播放已启用
207 | 始终自动循环播放
208 | 显示播放控制时,禁用滑动手势
209 | 无论播放控制显示与否,总是启用滑动手势
210 | 滑动手势
211 | 自定义播放速度已禁用
212 | 自定义播放速度已启用
213 | 自定义播放速度
214 | 外部浏览器已禁用
215 | 外部浏览器已启用
216 | 外部浏览器
217 | HDR 视频自动亮度已禁用
218 | HDR 视频自动亮度已启用
219 | HDR 视频自动亮度
220 | 最小化播放已禁用
221 | 最小化播放已启用
222 | 最小化播放
223 | YouTube 布局将会跟随您的 Google 账号状态
224 | 伪装 YouTube 版本以启用禁用旧布局
225 | 启用旧布局
226 | 新版画质设置已显示
227 | 旧版画质设置已显示
228 | 旧版画质布局
229 | 当前进度条颜色:新版
230 | 当前进度条颜色:旧版
231 | 旧版进度条颜色
232 | 当前打开视频描述中的链接时,使用重定向(youtube.com/redirect)
233 | 当前打开视频描述中的链接时,绕过重定向(youtube.com/redirect)直接打开
234 | 直接打开链接
235 | 长按以滑动已禁用
236 | 长按以滑动已启用
237 | 长按以滑动手势
238 | 伪装 DPI 以使用一些手机布局
239 | 启用手机布局
240 | 进度条点击已禁用
241 | 修改视频画质时不保存为默认画质
242 | 修改视频画质时保存为默认画质
243 | 保存视频画质
244 | 进度条点击已启用
245 | 进度条点击
246 | 即使滑动亮度设置为0,也不启用自动亮度
247 | 当滑动亮度设置为0,启用自动亮度
248 | 滑动自动亮度
249 | 滑动控制亮度已禁用
250 | 滑动控制亮度已启用
251 | 亮度手势
252 | 长按以滑动触感反馈已禁用
253 | 长按以滑动触感反馈已启用
254 | 长按以滑动触感反馈
255 | 滑动控制音量已禁用
256 | 滑动控制音量已启用
257 | 音量手势
258 | 平板迷你播放器已禁用
259 | 平板迷你播放器已启用
260 | 平板迷你播放器
261 | 伪装 DPI 以使用一些平板布局
262 | 启用平板布局
263 | 宽搜索栏已禁用
264 | 宽搜索栏已启用
265 | 宽搜索栏
266 | 实验性功能
267 | 在此报告问题或留下建议
268 | ReVanced Extended 问题中心
269 | ReVanced Extended 设置
270 | Extended 相关设置
271 | Extended 设置
272 | 修复视频播放缓冲问题已关闭
273 | 修复视频播放缓冲问题已开启
274 | 修复视频缓冲问题
275 | 强制播放有字幕的视频时启用字幕
276 | "强制播放有字幕的视频时禁用字幕"
277 | 自动字幕
278 | 播放器自动弹出面板(如播放列表、实时聊天)已显示
279 | 播放器自动弹出面板(如播放列表、实时聊天)已隐藏
280 | 播放器自动弹出面板
281 | 自动播放按钮已显示
282 | 自动播放按钮已隐藏
283 | 自动播放按钮
284 | 隐藏按钮栏的组件
285 | 按钮栏组件
286 | 剪辑按钮已显示
287 | 剪辑按钮已隐藏
288 | 剪辑按钮
289 | 制作按钮已显示
290 | 制作按钮已隐藏
291 | 制作按钮
292 | 点踩按钮已显示
293 | 点踩按钮已隐藏
294 | 点踩按钮
295 | 下载按钮已显示
296 | 下载按钮已隐藏
297 | 下载按钮
298 | 点赞按钮已显示
299 | 点赞按钮已隐藏
300 | 点赞按钮
301 | 实时聊天按钮已显示
302 | 实时聊天按钮已隐藏
303 | 实时聊天按钮
304 | 保存(到播放列表)按钮已显示
305 | 保存(到播放列表)按钮已隐藏
306 | 保存按钮
307 | 举报按钮已显示
308 | 举报按钮已隐藏
309 | 举报按钮
310 | 分享按钮已显示
311 | 分享按钮已隐藏
312 | 分享按钮
313 | 感谢按钮已显示
314 | 感谢按钮已隐藏
315 | 感谢按钮
316 | 字幕按钮已显示
317 | 字幕按钮已隐藏
318 | 字幕按钮
319 | 投屏按钮已显示
320 | 投屏按钮已隐藏
321 | 投屏按钮
322 | 频道水印已显示
323 | 频道水印已隐藏
324 | 频道水印
325 | 隐藏评论部分或组件
326 | 评论组件
327 | 评论部分已显示
328 | 评论部分已隐藏
329 | 评论部分
330 | 创建按钮已显示
331 | 创建按钮已隐藏
332 | 创建按钮
333 | 众筹箱已显示
334 | 众筹箱已隐藏
335 | 众筹箱
336 | 邮件地址已显示
337 | 邮件地址已隐藏
338 | 邮件地址
339 | 结束界面卡片已显示
340 | 结束界面卡片已隐藏
341 | 结束界面卡片
342 | 全屏按钮栏已显示
343 | 全屏按钮栏已隐藏
344 | 全屏按钮栏
345 | 资料卡已显示
346 | 资料卡已隐藏
347 | 资料卡
348 | “氛围模式”已显示
349 | “氛围模式”已隐藏
350 | 氛围模式
351 | “音轨”已显示
352 | “音轨”已隐藏
353 | 音轨
354 | “字幕”已显示
355 | “字幕”已隐藏
356 | 字幕
357 | “帮助和反馈”已显示
358 | “帮助和反馈”已隐藏
359 | 帮助和反馈
360 | “聆听控件”已显示
361 | “聆听控件”已隐藏
362 | 聆听控件
363 | “在 YouTube Music 上欣赏音乐”已显示
364 | “在 YouTube Music 上欣赏音乐”已隐藏
365 | 在 YouTube Music 上欣赏音乐
366 | “循环播放视频”已显示
367 | “循环播放视频”已隐藏
368 | 循环播放视频
369 | “来自××的更多内容”已显示
370 | “来自××的更多内容”已隐藏
371 | 来自××的更多内容
372 | “举报”已显示
373 | “举报”已隐藏
374 | 举报
375 | “详细统计信息”已显示
376 | “详细统计信息”已隐藏
377 | 详细统计信息
378 | “在 VR 模式下观看”已显示
379 | “在 VR 模式下观看”已隐藏
380 | 在 VR 模式下观看
381 | 合辑播放列表已显示
382 | 合辑播放列表已隐藏
383 | 合辑播放列表
384 | 播放器叠加层过滤器已显示
385 | 播放器叠加层过滤器已隐藏
386 | 播放器叠加层过滤器
387 | 预览评论已显示
388 | 预览评论已隐藏
389 | 预览评论
390 | Shorts 按钮已显示
391 | Shorts 按钮已隐藏
392 | Shorts 按钮
393 | 隐藏 Shorts 部分或 Shorts 播放器组件
394 | Shorts 播放器组件
395 | 评论按钮已显示
396 | 评论按钮已隐藏
397 | 评论按钮
398 | Shorts 播放器组件
399 | 混剪按钮已显示
400 | 混剪按钮已隐藏
401 | 混剪按钮
402 | 订阅按钮已显示
403 | 订阅按钮已隐藏
404 | 订阅按钮
405 | 感谢按钮已显示
406 | 感谢按钮已隐藏
407 | 感谢按钮
408 | Shorts 功能架已显示
409 | Shorts 功能架已隐藏
410 | Shorts 功能架
411 | 应用启动时 Shorts 播放器已显示
412 | 应用启动时 Shorts 播放器已隐藏
413 | 应用启动时的 Shorts 播放器
414 | 短片故事部分已显示
415 | 短片故事部分已隐藏
416 | 短片故事部分
417 | 操作建议已显示
418 | 操作建议已隐藏
419 | 操作建议
420 | 时长和进度条已显示
421 | 时长和进度条已隐藏
422 | 时长和进度条
423 | 播放器下方布局设置
424 | 弹出菜单布局设置
425 | 全屏布局设置
426 | 一般布局设置
427 | 播放器布局设置
428 | 进度条布局设置
429 | 布局相关设置
430 | 布局设置
431 | 其他相关设置
432 | 其他设置
433 | 其他
434 | 自动循环播放按钮已隐藏
435 | 自动循环播放按钮已显示
436 | 自动循环播放按钮
437 | 复制链接按钮已隐藏
438 | 复制链接按钮已显示
439 | 复制链接按钮
440 | 带时间戳复制链接按钮已隐藏
441 | 带时间戳复制链接按钮已显示
442 | 带时间戳复制链接按钮
443 | 下载按钮已隐藏
444 | 下载按钮已显示
445 | 下载按钮
446 | 叠加层按钮相关设置
447 | 叠加层按钮设置
448 | 白名单按钮已隐藏
449 | 白名单按钮已显示
450 | 白名单按钮
451 | 当前页眉:默认标志
452 | 当前页眉:Premium 标志
453 | Premium 标志
454 | 已应用补丁信息
455 | 补丁信息
456 | 隐藏播放器弹出设置面板的项目
457 | 播放器弹出设置面板项目
458 | "由于这仍然是一个实验性功能,可能还有其他未知问题。
459 | 您确定要继续吗?"
460 | "伪装 YouTube 客户端版本为 v17.28.35 以载入旧布局
461 |
462 | 在应用设置里,YouTube 版本可能会显示为 v17.28.35"
463 | "伪装 DPI 将一些布局改为手机样式。
464 |
465 | 如果启用该设置,可以使用以下功能:
466 | - 社区帖子
467 | - 隐藏合辑播放列表"
468 | "修复某些地区存在的视频播放缓冲问题。
469 |
470 | 如果启用该设置,可能会出现以下问题:
471 | - 当播放列表中的视频时,该问题可能不会被修复"
472 | "无论播放控制显示与否,总是启用滑动手势。
473 |
474 | 如果启用该设置,会出现以下状况:
475 | - 进度条点击有时会出现 BUG"
476 | "伪装 DPI 将一些布局改为平板样式。
477 |
478 | 如果启用该设置,以下功能不可用:
479 | - 氛围模式
480 | - 社区帖子"
481 | 点踩数据由 True RYD Worker API 提供。点击了解更多信息。
482 | true-ryd.cane.workers.dev
483 | 镜像 API 已禁用
484 | 镜像 API 已启用
485 | 镜像 API
486 | "True RYD Worker API 使用的点踩计数来自公开的 YouTube API 端口。
487 |
488 | 仅当使用默认的 RYD API 出现问题时启用这个选项。
489 |
490 | 是否继续?"
491 | True RYD Worker
492 | 点踩数据由 Return YouTube Dislike API 提供。点击了解更多信息。
493 | ReturnYouTubeDislike.com
494 | 点踩显示为数字
495 | 点踩显示为百分比
496 | 点踩百分比
497 | 点踩数已隐藏
498 | 点踩数已显示
499 | 恢复 YouTube 点踩
500 | 点踩数不可用(已达到客户端 API 限制)
501 | ReturnYouTubeDislike 无法确认新用户
502 | ReturnYouTubeDislike 无法确认投票
503 | 点踩数暂时不可用(API 连接超时)
504 | ReturnYouTubeDislike 无法注册为新用户
505 | ReturnYouTubeDislike 无法发送投票
506 | 恢复 YouTube 点踩设置
507 | 恢复 YouTube 点踩
508 | 隐藏
509 | ReVanced 设置
510 | 滑动控制相关设置
511 | 滑动控制设置
512 | 防误触的滑动幅度阈值
513 | 滑动幅度阈值
514 | 滑动叠加层背景透明度
515 | 滑动背景透明度
516 | 滑动叠加层上的文本大小
517 | 滑动叠加层上的文本大小
518 | 滑动叠加层显示的时长(毫秒)
519 | 滑动叠加层时长
520 | 使用的工具
521 | 视频广告已显示
522 | 视频广告已隐藏
523 | 视频广告
524 | 设置画质失败
525 | 无网络连接
526 | 更改移动网络的默认画质为:
527 | 更改移动网络的默认画质失败
528 | 更改 WiFi 的默认画质为:
529 | 更改 WiFi 的默认画质失败
530 | 视频相关设置
531 | 视频设置
532 | 无法将频道 %s 添加到 %s 白名单
533 | 频道 %s 已添加到 %s 白名单
534 | 视频广告
535 | 广告
536 | 频道名称
537 | 无白名单频道
538 | 未添加到白名单
539 | 已添加到白名单
540 | 频道白名单
541 | 获取频道详情失败,错误代码 %d
542 | 重启以应用频道白名单设置
543 | 无法将频道 %s 从 %s 白名单移除
544 | 频道 %s 已从 %s 白名单移除
545 | 检查或移除已添加到白名单的频道列表
546 | 白名单设置
547 | 播放速度
548 | 速度
549 | SponsorBlock
550 | SB
551 | SponsorBlock 服务器没有响应!
552 | 已读
553 | "建议在提交任何片段前阅读 SponsorBlock 指南"
554 | 显示给我
555 | 已有指南
556 | 指南中包含关于提交片段的提示和规则
557 | 查看指南
558 | SponsorBlock 设置
559 | SponsorBlock 相关设置
560 | 已成功切换,重新加载视频
561 | 正在切换镜像 API 服务器为主 API 服务器…
562 | 结束画面/演职员表
563 | 当演职员表或出现 YouTube 结束画面时。不适用于语音结尾
564 | 灌水内容/笑话
565 | 灌水片段,例如闲聊或幽默,对理解视频主要内容并无帮助。这不会包含叙述环境与背景信息。
566 | 过场/开场动画
567 | 没有实际内容的间隔。可能是暂停、静态画面、重复动画
568 | 音乐:非音乐部分
569 | 仅用于音乐视频。跳过官方组合未包含的视频部分
570 | 预告/回顾
571 | "前面剧集的回顾或后面剧集的预告。剪辑不应提供额外信息"
572 | 无偿广告/自我推销
573 | 当有无偿广告或自我推销时。 这包括有关商品、捐赠或与他人合作的信息的具体部分
574 | 赞助商
575 | 付费宣传、付费推荐和广告
576 | 交互提醒(订阅)
577 | 当在任何免费或付费平台上出现点赞、订阅、关注或与他们交互的简短提醒时
578 | 导出设置失败
579 | 导入/导出设置
580 | 这是存有您完整配置并适用于桌面扩展的 JSON。 其中包括您的私人用户 ID,因此请务必谨慎分享。
581 | 导入设置失败
582 | 导入设置成功
583 | 自动跳过
584 | 自动跳过一次
585 | "忽略"
586 | 显示跳过按钮
587 | 跳过片段
588 | 已跳过视频结尾
589 | 已跳过灌水片段
590 | 已跳过开场动画
591 | 已跳过非音乐部分
592 | 已跳过预告
593 | 已跳过赞助商片段
594 | 已跳过自我推广
595 | 已跳过赞助商广告
596 | 已跳过烦人提醒
597 | 已跳过未提交片段
598 | 统计
599 | 加载中...
600 | "您帮人们保存了 <b>%s</b> 个片段。"
601 | "那是他们生命中的 <b>%s</b> 。点击查看排行榜"
602 | SponsorBlock 已禁用
603 | "您已跳过 <b>%s</b> 个片段。"
604 | "总计 <b>%s</b>。"
605 | 提交数:<b>%s</b>
606 | 您的用户名:<b>%s</b>
607 | 点击更改您的用户名
608 | 无法更改用户名,状态:%d %s
609 | 用户名修改成功
610 | "无法提交片段。
611 | 片段已经存在"
612 | "无法提交片段。
613 |
614 | %s"
615 | "无法提交片段。
616 | 频率受限(来自同一用户或 IP 次数过多)"
617 | 无法提交片段:%s
618 | 无法提交片段,状态:%d %s
619 | 正在提交片段…
620 | 片段提交成功
621 | 点击跳过
622 | 更改类别
623 | 反对票
624 | "无法为片段投票。
625 |
626 | %s"
627 | "无法为片段投票。
628 | 频率受限(来自同一用户或 IP 次数过多)"
629 | 无法对片段进行投票,状态: %d %s
630 | 没有可供投票的片段
631 | 正在为片段投票…
632 | 投票成功
633 | 赞成票
634 |
635 |
--------------------------------------------------------------------------------
/.github/Language/values-zh-rHK.xml:
--------------------------------------------------------------------------------
1 |
2 |
3 | 關於
4 | 此軟體使用 SponsorBlock 的API
5 | 點擊以了解更多並檢視其他平台的下載: sponsor.ajay.app
6 | 由 JakubWeg 整合
7 | 啟用播放器的輔助功能?
8 | 因為無障礙服務已啟用,您的控件已被修改。
9 | API 網址已更換
10 | 提供的 API 網址無效
11 | 重置 API 網址
12 | API 鏡像網址已更改
13 | 提供的 API 鏡像網址無效
14 | 重置 API 鏡像網址
15 | 你是否想更改顏色?
16 | "你現在可以點擊上面各類別來變更顏色"
17 | 已變更顏色
18 | 無效的 hex 碼
19 | 顏色已重置
20 | 對不同類別片段的操作
21 | 啟用 SponsorBlock
22 | SponsorBlock 是透過群眾外包模式來跳過 YouTube 影片擾人片段的系統
23 | 啟用 SponsorBlock 鏡像
24 | 當 SponsorBlock API 伺服器宕機時,切換鏡像 API 伺服器為默認 API 伺服器
25 | 啟用新增新片段
26 | 開啟此選項以啟用實驗性質的片段新增功能 (按鈕有可見性問題)
27 | 啟用投票
28 | 開啟此項以啟用投票
29 | 一般
30 | 調整新片段步進
31 | 這是按下時間調整按鈕加入新片段時可以移動的毫秒數
32 | 更改 API 網址
33 | "SponsorBlock 用於調用伺服器的地址。<b>除非您知道自己在做什麼,否則請勿更改此網址。</b>"
34 | 更改 API 鏡像網址
35 | "鏡像伺服器網址用於當 SponsorBlock 服務器宕機的切換。 <b>除非您知道自己在做什麼,否則不要改變這個網址。 </b>"
36 | 最短片段持續時間
37 | 小於設定值(以秒為單位)的片段不會被跳過或在播放器中顯示
38 | 追蹤跳過的片段數
39 | 這讓 SponsorBlock 排行榜系統知道人們節省了多少時間。每次跳過一段時,本擴充套件都會向伺服器發送一則訊息
40 | 自動跳過片段時顯示提示
41 | 點此預覽提示範例
42 | 顯示不包含片段的時間
43 | 此時間顯示在目前時間旁邊的括號中。顯示總影片時長減去片段後的時間。
44 | 你的私人使用者 id
45 | 這應該保密。就像密碼一樣不應該與任何人共享。如果任何人取得這個ID,他們可以冒充你
46 | 請安裝 MicroG
47 | 未找到 MicroG
48 | 通知設定
49 | "1. 需要開啟 Google 裝置註冊 和 連網通知推播 才能顯示通知。
50 | 2. ReVanced 需要在 連網通知推播 下顯示為 已註冊。
51 | 3. 連網通知推播 中的 當前狀態 必須顯示為 已連接。"
52 | MicroG 設定
53 | 分鐘
54 | 選擇分段類別
55 | "該段從 %02d:%02d 持續到 %02d:%02d (%d 分 %02d 秒)
56 | 準備好提交了嗎?"
57 | 時間是否正確?
58 | "您已在設定中停用此類別,啟用該項方能提交"
59 | 您要編輯片段開始或結束的時間嗎?
60 | 給定的時間無效
61 | 完成
62 | 手動編輯片段的時間
63 | 结束
64 | 先在時間軸上標記兩個位置
65 | 開始
66 | 設定 %02d:%02d:%04d 為新片段的開始或結束?
67 | 現在
68 | 片段結束的時間
69 | 已設定片段結束
70 | 片段開始的時間
71 | 已設定片段開始
72 | 新 SponsorBlock 片段
73 | 重置
74 | 廣告相關設定
75 | 廣告設定
76 | 搜尋頁面的歌手專輯欄已顯示
77 | 搜尋頁面的歌手專輯欄已隱藏
78 | 隱藏搜尋頁面的歌手專輯欄
79 | 頭條新聞面板已顯示
80 | 頭條新聞面板已隱藏
81 | 隱藏頭條新聞面板
82 | 按鈕廣告已顯示
83 | 按鈕廣告已隱藏
84 | 隱藏按鈕廣告
85 | 頻道指南已顯示
86 | 頻道指南已隱藏
87 | 隱藏頻道指南
88 | 頻道會員成員已顯示
89 | 頻道會員成員已隱藏
90 | 頻道會員成員
91 | 頻道欄加入按鈕已顯示
92 | 頻道欄加入按鈕已隱藏
93 | 頻道欄加入按鈕
94 | 影片下方的章節預告已顯示
95 | 影片下方的章節預告已隱藏
96 | 隱藏影片下方的章節預告
97 | 社群準則已顯示
98 | 社群準則已隱藏
99 | 隱藏社群準則
100 | 社群貼文已顯示
101 | 社群貼文已隱藏
102 | 隱藏社群貼文
103 | 主題背景資訊面板已顯示
104 | 主題背景資訊面板已隱藏
105 | 隱藏主題背景資訊面板
106 | 按其名稱過濾並用半角逗號隔開
107 | 自訂篩選器
108 | 緊急箱已顯示
109 | 緊急箱已隱藏
110 | 隱藏緊急箱
111 | 一般廣告已顯示
112 | 一般廣告已隱藏
113 | 隱藏一般廣告
114 | 圖片庫已顯示
115 | 圖片庫已隱藏
116 | 隱藏圖片庫
117 | 商品資訊橫幅已顯示
118 | 商品資訊橫幅已隱藏
119 | 隱藏商品資訊橫幅
120 | 問卷調查已顯示
121 | 問卷調查已隱藏
122 | 隱藏問卷調查
123 | 最新貼文已顯示
124 | 最新貼文已隱藏
125 | 隱藏最新貼文
126 | 醫療面板已顯示
127 | 醫療面板已隱藏
128 | 隱藏醫療面板
129 | 商品橫幅已顯示
130 | 商品橫幅已隱藏
131 | 隱藏商品橫幅
132 | 電影庫已顯示
133 | 電影庫已隱藏
134 | 隱藏電影庫
135 | 已顯示 Youtube 搜尋介面的官方資訊卡
136 | 已隱藏 Youtube 搜尋介面的官方資訊卡
137 | 隱藏官方資訊卡
138 | 付費推廣標籤已顯示
139 | 付費推廣標籤已隱藏
140 | 隱藏付費推廣
141 | 自我推銷卡已顯示
142 | 自我推銷卡已隱藏
143 | 隱藏自我推銷卡
144 | 灰色分隔符已顯示
145 | 灰色分隔符已隱藏
146 | 隱藏灰色分隔符
147 | 訂閱者社群指南已顯示
148 | 訂閱者社群指南已隱藏
149 | 訂閱者社群指南
150 | 建議已顯示
151 | 建議已隱藏
152 | 隱藏建議
153 | 即時互動已顯示
154 | 即時互動已隱藏
155 | 隱藏即時互動
156 | 用戶過濾已禁用
157 | 用戶過濾已啟用
158 | 啟用用戶過濾器
159 | 查看商品橫幅已顯示
160 | 查看商品橫幅已隱藏
161 | 隱藏查看商品橫幅
162 | 網絡搜索控制面板已顯示
163 | 網絡搜索控制面板已隱藏
164 | 隱藏網絡搜索控制面板
165 | 播放器嘗試緩衝媒體的最大時長
166 | 最大緩衝區大小
167 | 使用者執行操作後(如搜尋),媒體進行緩衝以開始或繼續的持續期間
168 | 播放開始緩衝區時長
169 | 重新緩衝後 恢復播放視頻的緩衝區時長
170 | 重新緩衝區時長
171 | 視頻緩衝區大小相關設定
172 | 影片緩衝設定
173 | 選擇行動網路下預設的影片解析度
174 | 預設行動網路影片品質
175 | 選擇 Wi-Fi 網路下預設的影片解析度
176 | 預設 Wi-Fi 影片品質
177 | 選擇默認播放速度
178 | 默認播放速度
179 | 尚未安裝。請先安裝
180 | "下載器的名稱,例如 NewPipe 的或 PowerTube 的"
181 | 下載器的名稱
182 | 默認下載器相關設定
183 | 下載器設定
184 | 結束界面疊加層已顯示
185 | 結束界面疊加層已隱藏
186 | 隱藏結束界面疊加層
187 | 影片條疊加層已顯示
188 | 影片條疊加層已隱藏
189 | 隱藏影片條疊加層
190 | 滑動(震動)反饋已啟用
191 | 滑動(震動)反饋已禁用
192 | 禁用滑動(震動)反饋
193 | 進度(震動)反饋已啟用
194 | 進度(震動)反饋已禁用
195 | 禁用進度(震動)反饋
196 | 章節(震動)反饋已啟用
197 | 章節(震動)反饋已禁用
198 | 禁用章節(震動)反饋
199 | 長按關閉(震動)反饋
200 | 關閉(震動)反饋
201 | 縮放(震動)反饋已啟用
202 | 縮放(震動)反饋已禁用
203 | 禁用縮放(震動)反饋
204 | 時間戳已復製到剪貼簿
205 | 始終自動循環播放已禁用
206 | 始終自動循環播放已啟用
207 | 始終自動循環播放
208 | 顯示播放控制時,停用滑動手勢
209 | 無論播放控制顯示與否,總是啟用滑動手勢
210 | 總是啟用滑動手勢
211 | 自訂播放速度已停用
212 | 自訂播放速度已啟用
213 | 啟用自訂播放速度
214 | 外部瀏覽器已停用
215 | 外部瀏覽器已啟用
216 | 啟用外部瀏覽器
217 | 自動 HDR 亮度已停用
218 | 自動 HDR 亮度已啟用
219 | 啟用自動 HDR 亮度
220 | 最小化播放已停用
221 | 最小化播放已啟用
222 | 啟用最小化播放
223 | YouTube 佈局將會跟隨你的 Google 帳號狀態
224 | 偽裝 YouTube 版本以強制啟用舊佈局
225 | 啟用舊佈局
226 | 顯示新版品質設定
227 | 顯示舊版品質設定
228 | 使用舊版畫質設定
229 | 使用新版進度條顏色
230 | 使用舊版進度條顏色
231 | 啟用舊版進度列顏色
232 | 當開啟視訊描述中的連結時,使用重新導向 (youtube.com/redirect)
233 | 當開啟視訊描述中的連結時,略過重新導向 (youtube.com/redirect)
234 | 啟用直接開啟連結
235 | 長按以滑動已停用
236 | 長按以滑動已啟用
237 | 長按以滑動手勢
238 | 欺騙Dpi以使用一些手機佈局
239 | 啟用手機佈局
240 | 進度條點擊已停用
241 | 即使更改影片品質也不記憶影片品質設定
242 | 更改影片品質時記憶影片品質設定
243 | 記憶影片畫質
244 | 進度條點擊已啟用
245 | 啟用進度條點擊
246 | 即使滑動亮度設定為0,也不啟用自動亮度
247 | 當滑動亮度設定為0,啟用自動亮度
248 | 滑動自動亮度
249 | 滑動控制亮度已禁用
250 | 滑動控制亮度已啟用
251 | 亮度調整手勢
252 | 滑動(震動)反饋已禁用
253 | 滑動(震動)反饋已啟用
254 | 滑動(震動)反饋
255 | 滑動控制音量已停用
256 | 滑動控制音量已啟用
257 | 啟用音量控制手勢
258 | 平板迷你播放器已停用
259 | 平板迷你播放器已啟用
260 | 平板迷你播放器
261 | 欺騙Dpi以使用一些平板佈局
262 | 啟用平板佈局
263 | 寬搜尋欄已停用
264 | 寬搜尋欄已啟用
265 | 啟用寬搜尋欄
266 | 實驗性功能
267 | 在此處回報問題或留下建議
268 | ReVanced Extended 問題回報區
269 | ReVanced Extended 設定
270 | Extended 相關設定
271 | Extended 設定
272 | 修復影片回放緩衝區 已關閉
273 | 修復影片回放緩衝區 已開啟
274 | 修復影片回放緩衝區
275 | 強制播放帶字幕的影片時啟用字幕
276 | "強制播放帶字幕的影片時不啟用字幕"
277 | 自動啟動的字幕
278 | 播放器自動彈出面板(如播放列表、實時聊天)已顯示
279 | 播放器自動彈出面板(如播放列表、實時聊天)已隱藏
280 | 播放器自動彈出面板
281 | 自動播放按鈕已顯示
282 | 自動播放按鈕已隱藏
283 | 自動播放按鈕
284 | 設置功能列的 Youtube 元件
285 | 功能列按鈕設置
286 | 剪輯片段按鈕已顯示
287 | 剪輯片段按鈕已隱藏
288 | 隱藏剪輯片段按鈕
289 | 建立 Short 按鈕已顯示
290 | 建立 Short 按鈕已隱藏
291 | 隱藏建立 Short 按鈕
292 | 倒讚按鈕已顯示
293 | 倒讚按鈕已隱藏
294 | 隱藏倒讚按鈕
295 | 下載按鈕已顯示
296 | 下載按鈕已隱藏
297 | 隱藏下載按鈕
298 | 按讚按鈕已顯示
299 | 按讚按鈕已隱藏
300 | 隱藏按讚按鈕
301 | 直播聊天室按鈕已顯示
302 | 直播聊天室按鈕已隱藏
303 | 隱藏直播聊天室按鈕
304 | 播放清單按鈕已顯示
305 | 播放清單按鈕已隱藏
306 | 隱藏播放清單按鈕
307 | 檢舉按鈕已顯示
308 | 檢舉按鈕已隱藏
309 | 隱藏檢舉按鈕
310 | 分享按鈕已顯示
311 | 分享按鈕已隱藏
312 | 隱藏分享按鈕
313 | 超級感謝按鈕已顯示
314 | 超級感謝按鈕已隱藏
315 | 隱藏超級感謝按鈕
316 | 字幕按鈕已顯示
317 | 字幕按鈕已隱藏
318 | 隱藏字幕按鈕
319 | 鏡射按鈕已顯示
320 | 鏡射按鈕已隱藏
321 | 螢幕鏡射按鈕
322 | 頻道浮水印已顯示
323 | 頻道浮水印已隱藏
324 | 頻道浮水印
325 | 設置留言區為顯示或隱藏
326 | 留言區設置
327 | 留言區已顯示
328 | 留言區已隱藏
329 | 隱藏留言區
330 | 創作按鈕已顯示
331 | 創作按鈕已隱藏
332 | 創作按鈕
333 | 群眾募資已顯示
334 | 群眾募資已隱藏
335 | 群眾募資
336 | Email 帳號已顯示
337 | Email 帳號已隱藏
338 | Email 帳號
339 | 片尾資訊卡(頻道推薦) 已顯示
340 | 片尾資訊卡(頻道推薦) 已隱藏
341 | 片尾資訊卡(頻道推薦)
342 | 已顯示全螢幕時之功能列
343 | 已隱藏全螢幕時之功能列
344 | 全螢幕時之功能列
345 | 資訊卡已顯示
346 | 資訊卡已隱藏
347 | 資訊卡
348 | 微光效果模式已顯示
349 | 微光效果模式已隱藏
350 | 微光效果模式
351 | 音軌已顯示
352 | 音軌已隱藏
353 | 音軌
354 | 字幕選單已顯示
355 | 字幕選單已隱藏
356 | 字幕選單
357 | 幫助和反饋已顯示
358 | 幫助和反饋已隱藏
359 | 幫助和反饋
360 | 聆聽控制元件已顯示
361 | 聆聽控制元件已隱藏
362 | 聆聽控制元件
363 | “在 YouTube Music 上欣賞音樂”已顯示
364 | “在 YouTube Music 上欣賞音樂”已隱藏
365 | 在 YouTube Music 上欣賞音樂
366 | 循環播放已顯示
367 | 循環播放已隱藏
368 | 循環播放
369 | 更多資訊已顯示
370 | 更多資訊已隱藏
371 | 更多資訊
372 | 檢舉選單已顯示
373 | 檢舉選單已隱藏
374 | 檢舉選單
375 | 詳細統計資訊已顯示
376 | 詳細統計資訊已隱藏
377 | 詳細統計資訊
378 | 使用VR觀看已顯示
379 | 使用VR觀看已隱藏
380 | 使用VR觀看
381 | YouTube 合輯已顯示
382 | YouTube 合輯已隱藏
383 | Youtube 合輯
384 | 播放器疊加層過濾器已顯示
385 | 播放器疊加層過濾器已隱藏
386 | 播放器疊加層過濾器
387 | 留言區預覽已顯示
388 | 留言區預覽已隱藏
389 | 隱藏留言區預覽
390 | Shorts 按鈕已顯示
391 | Shorts 按鈕已隱藏
392 | 隱藏 Shorts 按鈕
393 | 隱藏 Shorts 介面或 Shorts 功能按鈕
394 | Shorts 模塊設置
395 | Shorts 播放器中的留言區按鈕已顯示
396 | Shorts 播放器中的留言區按鈕已隱藏
397 | Shorts 播放器中的留言區按鈕
398 | Shorts 模塊設置
399 | Shorts 播放器中的 remix 按鈕已顯示
400 | Shorts 播放器中的 remix 按鈕已隱藏
401 | Shorts 播放器中的 remix 按鈕
402 | Shorts 播放器中的訂閱按鈕已顯示
403 | Shorts 播放器中的訂閱按鈕已隱藏
404 | Shorts 播放器中的訂閱按鈕
405 | Shorts 播放器中的超級感謝按鈕已顯示
406 | Shorts 播放器中的超級感謝按鈕已隱藏
407 | Shorts 播放器中的超級感謝按鈕
408 | Shorts 功能列已顯示
409 | Shorts 功能列已隱藏
410 | Shorts 功能列
411 | 打開 Youtube 時自動開啟 Shorts
412 | 打開 Youtube 時不自動開啟 Shorts
413 | 打開 Youtube 時是否自動開啟 Shorts
414 | 短片故事已顯示
415 | 短片故事已隱藏
416 | 短片故事
417 | 操作建議已顯示
418 | 操作建議已隱藏
419 | 操作建議
420 | 播放器時間軸已顯示
421 | 播放器時間軸已隱藏
422 | 播放器時間軸
423 | 播放器下方佈局設定
424 | 彈出選單佈局設定
425 | 全螢幕佈局設定
426 | 常規佈局設定
427 | 播放器佈局設定
428 | 進度條佈局設定
429 | 佈局相關設定
430 | 版面配置
431 | 其他相關設定
432 | 其他設定
433 | 其他
434 | 自動重複按鈕已隱藏
435 | 自動重複按鈕已顯示
436 | 顯示自動重播按鈕
437 | 複製連結按鈕已隱藏
438 | 複製連結按鈕已顯示
439 | 複製連結按鈕
440 | 帶有時間戳的複製連結按鈕已隱藏
441 | 帶有時間戳的複製連結按鈕已顯示
442 | 帶有時間戳的複製連結按鈕
443 | 下載按鈕已隱藏
444 | 下載按鈕已顯示
445 | 下載按鈕
446 | 播放器按鈕相關設置
447 | 播放器按鈕設置
448 | 白名單按鈕已隱藏
449 | 白名單按鈕已顯示
450 | 白名單按鈕
451 | 目前標題:預設標誌
452 | 目前標題: Premium 標誌
453 | Premium 標誌
454 | 已應用補丁資訊
455 | 補丁資訊
456 | 隱藏播放器彈出設定面板的專案
457 | 播放器彈出設定面板專案
458 | "由於這仍是一項實驗性功能,因此可能存在其他未知問題。
459 | 你確定要繼續嗎?"
460 | "模擬 Youtube 版本 v17.28.35 以應用舊版配置
461 |
462 | 在設定 \"關於\" 選項中Youtube版本可能會顯示為 v17.28.35"
463 | "欺騙Dpi讓一些布局更改為手機模式的佈局
464 |
465 | 如果啟用此設置,則以下功能可用:
466 | - 社群貼文
467 | - 隱藏我的合輯"
468 | "修復部分地區的影片播放緩衝問題。
469 |
470 | 如果啟用此設置,可能會出現以下問題:
471 | - 播放列表中的影片時,問題可能無法解決"
472 | "無論播放控制顯示與否,總是啟用滑動手勢。
473 |
474 | 如果啟用該設定,會出現以下狀況:
475 | - 進度條點選有時會出現 BUG"
476 | "欺騙Dpi讓一些佈局更改為平板模式的佈局
477 |
478 | 如果啟用此設置,則以下功能不可用:
479 |
480 | - 微光效果模式
481 | - 社群貼文"
482 | 倒讚資料由 Return YouTube Dislike API 提供。點選瞭解更多資訊。
483 | true-ryd.cane.workers.dev
484 | 鏡像 API 已禁用
485 | 鏡像 API 已啟用
486 | 鏡像 API
487 | "True RYD Worker API 使用的倒讚計數來自公開的 YouTube API 埠。
488 |
489 | 僅當使用預設的 RYD API 出現問題時啟用這個選項。
490 |
491 | 是否繼續?"
492 | True RYD Worker
493 | 倒讚資料由 Return YouTube Dislike API 提供。點選瞭解更多資訊。
494 | ReturnYouTubeDislike.com
495 | 倒讚顯示為數字
496 | 倒讚顯示為百分比
497 | 倒讚百分比
498 | 倒讚未顯示
499 | 倒讚已顯示
500 | Return YouTube Dislike
501 | 未支援倒讚(已達到客戶端 API 限制)
502 | ReturnYouTubeDislike 無法確認新使用者
503 | ReturnYouTubeDislike 無法確認投票
504 | 倒讚數暫時不可用(API 連線超時)
505 | ReturnYouTubeDislike 無法註冊為新使用者
506 | ReturnYouTubeDislike 無法傳送投票
507 | Return YouTube Dislike 設定
508 | Return YouTube Dislike
509 | 隱藏
510 | ReVanced 設定
511 | 滑動控制相關設定
512 | 滑動控制設定
513 | 滑動發生的閾值量
514 | 滑動幅度閾值
515 | 滑動覆蓋背景的可見性
516 | 滑動背景可見性
517 | 滑動覆蓋的文字大小
518 | 滑動覆蓋文字大小
519 | 覆蓋可見的毫秒數
520 | 滑動覆蓋逾時
521 | 使用的工具
522 | 影片廣告已顯示
523 | 影片廣告已隱藏
524 | 隱藏影片廣告
525 | 設定品質失敗
526 | 沒有網路連線
527 | 將預設行動網路品質更改為:
528 | 無法更改預設行動網路品質
529 | 將預設 Wi-Fi 品質更改為:
530 | 更改預設 WI-FI 品質失敗
531 | 影片畫質設定
532 | 影片設定
533 | 將 %s 頻道加入 %s 白名單失敗
534 | 頻道 %s 已新增到 %s 白名單
535 | 影片廣告
536 | 廣告
537 | 頻道名稱
538 | 沒有在白名單裡的頻道
539 | 未新增至白名單
540 | 已新增至白名單
541 | 頻道白名單
542 | 無法獲取頻道資訊,錯誤代碼 %d
543 | 重啟以應用頻道白名單設定
544 | 無法從 %s 白名單中刪除頻道 %s
545 | 已從 %s 白名單移除 %s 頻道
546 | 檢查或移除已新增到白名單的頻道列表
547 | 白名單設定
548 | 影片速度
549 | 速度
550 | SponsorBlock
551 | SB
552 | Sponsorblock 伺服器沒有回應!
553 | 已閱讀
554 | "建議在送出任何片段前閱讀 SponsorBlock 指南"
555 | 給我看看
556 | 有指南
557 | 指南包含有關送出片段的提示和規則
558 | 閱讀指引
559 | SponsorBlock 設定
560 | SponsorBlock 相關設定
561 | 切換成功。 重新載入影片
562 | 正在切換鏡像 API 伺服器為主 API 伺服器…
563 | 結束畫面/鳴謝
564 | 鳴謝或當YouTube 結束畫面出現。沒有語音的結尾
565 | 贅詞/笑話
566 | 與影片主要內容無關的填充詞或笑話,但不應包含與前後或背景有關者
567 | 中場休息/介紹動畫
568 | 沒有實際內容的間隔。可以是暫停、靜態畫面、重複動畫
569 | 音樂:非音樂部分
570 | 僅用於音樂影片。跳過非官方混音的部分影片
571 | 預覽/回顧
572 | "回顧以前的集數,或預覽目前影片或同一系列未來影片中稍後出現的內容。片段不應提供額外訊息。"
573 | 無償/自我推銷
574 | 當有無償或自我推銷時。這包括有關商品、捐贈或與誰合作的訊息的特定部分
575 | 贊助商廣告
576 | 付費宣傳內容、付費推薦內容和植入廣告
577 | 互動提醒 (訂閱)
578 | 當在任何免費或付費平台上出現按讚、訂閱、關注或與他們互動的簡短提醒時
579 | 匯出設定失敗
580 | 匯入/匯出設定
581 | 這是你所有的設定值,可用於桌面擴充套件的JSON,並包含你的使用者ID,請謹慎分享此檔案
582 | 匯入設定失敗
583 | 成功匯入設定
584 | 自動跳過
585 | 自動跳過一次
586 | "不執行任何操作"
587 | 顯示跳過按鈕
588 | 略過片段
589 | 跳過了結尾
590 | 跳過了贅詞
591 | 跳過了開頭
592 | 已跳過非音樂片段
593 | 已跳過預覽
594 | 跳過了贊助片段
595 | 已跳過自我推廣
596 | 已跳過贊助商廣告
597 | 已跳過提醒
598 | 跳過了未送出的片段
599 | 統計數據
600 | 加載中...
601 | "您已經為人們省下了觀看 <b>%s</b> 個片段的時間。"
602 | "那可是他們生命中寶貴的 <b>%s</b>。點選檢視排行榜"
603 | SponsorBlock 已停用
604 | "您已跳過 <b>%s</b> 個片段。"
605 | "總共 <b>%s</b>"
606 | 提交數:<b>%s</b>
607 | 您的使用者名稱:<b>%s</b>
608 | 點擊以更改您的使用者名稱
609 | 無法更改使用者名稱:狀態:%d %s
610 | 使用者名稱已成功更改
611 | "無法送出片段。
612 | 已經存在"
613 | "無法送出片段。
614 |
615 | %s"
616 | "無法送出片段。
617 | 頻率受限(來自同一用戶或 IP 的次數過多)"
618 | 無法送出分段:%s
619 | 無法提交片段: 狀態: %d %s
620 | 正在提交片段…
621 | 成功提交新片段
622 | 點擊跳過
623 | 變更類別
624 | 不同意
625 | "不能為片段投票。
626 |
627 | %s"
628 | "無法為片段投票。
629 | 頻率受限(來自同一用戶或 IP 的次數過多)"
630 | 無法為此片段投票: 狀態: %d %s
631 | 沒有可供投票的片段
632 | 正在為片段投票...
633 | 投票成功
634 | 同意
635 |
636 |
--------------------------------------------------------------------------------
/.github/Modun/META-INF/com/google/android/update-binary:
--------------------------------------------------------------------------------
1 | #!/sbin/sh
2 |
3 | #################
4 | # Initialization
5 | #################
6 |
7 | umask 022
8 |
9 | # echo before loading util_functions
10 | ui_print() { echo "$1"; }
11 |
12 | require_new_magisk() {
13 | ui_print "*******************************"
14 | ui_print " Please install Magisk v20.4+! "
15 | ui_print "*******************************"
16 | exit 1
17 | }
18 |
19 | #########################
20 | # Load util_functions.sh
21 | #########################
22 |
23 | OUTFD=$2
24 | ZIPFILE=$3
25 |
26 | mount /data 2>/dev/null
27 |
28 | [ -f /data/adb/magisk/util_functions.sh ] || require_new_magisk
29 | . /data/adb/magisk/util_functions.sh
30 | [ $MAGISK_VER_CODE -lt 20400 ] && require_new_magisk
31 |
32 | install_module
33 | [ -e $MODPATH/YouTube.apk ] && am start com.google.android.youtube >&2
34 |
35 | exit 0
36 |
--------------------------------------------------------------------------------
/.github/Modun/META-INF/com/google/android/updater-script:
--------------------------------------------------------------------------------
1 | #MAGISK
2 |
--------------------------------------------------------------------------------
/.github/Modun/common/YT.sh:
--------------------------------------------------------------------------------
1 | # kakathic
2 |
3 | checkYT(){
4 | for Tkvi in $( find /data/app | grep com.google.android.youtube | grep 'base.apk' ); do
5 | [ "$Tkvi" ] && su -mm -c umount -l "$Tkvi"
6 | done
7 | for Vhkdd in $(find /data/app -name *com.google.android.youtube*); do
8 | [ "$Vhkdd" ] && rm -fr "$Vhkdd"
9 | done
10 | }
11 |
12 | installYT(){
13 | chcon u:object_r:apk_data_file:s0 $1
14 | [ $(pm install -r $1 | grep -cm1 'Success') == 1 ] && inYT="done" || inYT="failure"
15 | [ "$inYT" == "failure" ] && pm uninstall com.google.android.youtube >&2
16 | [ $(pm install -r $1 | grep -cm1 'Success') == 1 ] && inYT="done" || inYT="failure"
17 | [ "$inYT" == "done" ] || abort "- Error cannot install apk"
18 | [ "$inYT" == "done" ] || abort "- Error cannot install apk"; }
19 |
20 | linkAPK(){ pm path com.google.android.youtube | grep base | cut -d : -f2; }
21 |
22 | cpLIB(){ cp -af $1 ${2%/*}; }
23 |
24 | mountYT(){
25 | chcon u:object_r:apk_data_file:s0 "$1"
26 | su -mm -c mount -o bind "$1" "$2"
27 | cmd package compile -m speed com.google.android.youtube >&2; }
28 |
29 | offCH(){
30 | Sqlite3=$MODPATH/sqlite3
31 | PS=com.android.vending
32 | DB=/data/data/$PS/databases
33 | LDB=$DB/library.db
34 | LADB=$DB/localappstate.db
35 | PK=com.google.android.youtube
36 | cmd appops set --uid $PS GET_USAGE_STATS ignore
37 | pm disable $PS >&2
38 | $Sqlite3 $LDB "UPDATE ownership SET doc_type = '25' WHERE doc_id = '$PK'";
39 | $Sqlite3 $LADB "UPDATE appstate SET auto_update = '2' WHERE package_name = '$PK'";
40 | rm -rf /data/data/$PS/cache/*
41 | pm enable $PS >&2
42 | }
43 |
--------------------------------------------------------------------------------
/.github/Modun/common/post-fs-data.sh:
--------------------------------------------------------------------------------
1 |
2 |
--------------------------------------------------------------------------------
/.github/Modun/common/service.sh:
--------------------------------------------------------------------------------
1 | # kakathic
2 | RD="$RANDOM"
3 | while true; do
4 | [ -e /sdcard/Android ] && break || sleep 1
5 | done
6 | MODPATH="${0%/*}"
7 | . $MODPATH/YT.sh
8 |
9 | if [ "$(ls -l $MODPATH/base.apk | awk '{print $5}')" == "$(cat $MODPATH/SIZE)" ];then
10 | mountYT "$MODPATH/YouTube.apk" "$(linkAPK)"
11 | cpLIB $MODPATH/lib "$(linkAPK)"
12 | offCH
13 | else
14 | installYT $MODPATH/base.apk
15 | ls -l "$MODPATH/base.apk" | awk '{print $5}' > $MODPATH/SIZE
16 | cpLIB $MODPATH/lib "$(linkAPK)"
17 | mountYT $MODPATH/YouTube.apk "$(linkAPK)"
18 | offCH
19 | fi
20 |
--------------------------------------------------------------------------------
/.github/Modun/install.sh:
--------------------------------------------------------------------------------
1 | # KAKATHIC
2 |
3 | # Để true để bỏ qua Mount system
4 | SKIPMOUNT=false
5 | # Để true nó sẽ kết hợp system.prop vào build.prop
6 | PROPFILE=false
7 | # Để true post-fs-data.sh được sử dụng
8 | POSTFSDATA=true
9 | # Để true để service.sh được sử dụng
10 | LATESTARTSERVICE=true
11 |
12 | # Giống như echo
13 | ui_print2 () { echo " $1"; sleep 0.005; }
14 | ui_print () { echo "$1"; sleep 0.005; }
15 | . $TMPDIR/YT.sh
16 |
17 | # Lấy dữ liệu
18 | Getp () { grep_prop $1 $TMPDIR/module.prop; }
19 | settings put global package_verifier_enable 0
20 |
21 | # Giới thiệu
22 | print_modname() {
23 |
24 | if [ "$(settings get system system_locales)" == "vi-VN" ];then
25 | TT="EAQCAICEN5XGC5DFEBKGKY3IMNXW2YTBNZVTUIBRHEYDGNBZGAZDMMBUGAYTOCQKEAQCAICUMVWGKZ3SMFWTUICAORXW63DWNYFA===="
26 | else
27 | TT="EAQCAICEN5XGC5DFHIQGQ5DUOA5C6L3QMF4XAYLMFZWWKL3LMFVWC5DINFRQUCRAEAQCAVDFNRSWO4TBNU5CAQDUN5XWY5TOBI======"
28 | fi
29 |
30 | ui_print
31 | ui_print2 "Name: $(Getp name)"
32 | ui_print
33 | ui_print2 "Version: $(Getp version)"
34 | ui_print
35 | ui_print2 "Author: $(Getp author)"
36 | ui_print
37 | ui_print2 "$TT" | base32 -d
38 | ui_print
39 | }
40 |
41 | # Bắt đầu cài đặt
42 | on_install() {
43 | [ -e "$TMPDIR/$ARCH" ] || abort " This module only supports $ARCH devices
44 | "
45 |
46 | ui_print2 "Processing"
47 | ui_print
48 |
49 | # Giải nén
50 |
51 | cp -f $TMPDIR/sqlite3 $MODPATH/sqlite3 >&2
52 | cp -f $TMPDIR/YT.sh $MODPATH >&2
53 | [ -e /vendor/overlay/Pip.apk ] || unzip -qo "$ZIPFILE" "system/*" -d $MODPATH >&2
54 | chmod -R 755 $MODPATH/sqlite3
55 |
56 | checkYT
57 |
58 | ui_print2 "Install YouTube"
59 | ui_print
60 | tar -xJf $TMPDIR/lib.tar.xz -C $MODPATH
61 |
62 | installYT $MODPATH/base.apk
63 |
64 | ls -l "$MODPATH/base.apk" | awk '{print $5}' > $MODPATH/SIZE
65 |
66 | ui_print2 "Copy lib"
67 | ui_print
68 | cpLIB $MODPATH/lib "$(linkAPK)"
69 |
70 |
71 | ui_print2 "Mount YouTube"
72 | ui_print
73 | mountYT $MODPATH/YouTube.apk "$(linkAPK)" &
74 |
75 | ui_print2 "Turn off update"
76 | ui_print
77 |
78 | offCH
79 |
80 | [ "$(Getp author)" == 'kakathic' ] || abort "Copyright infringement"
81 |
82 | if [ -z "$(pm path com.google.android.youtube)" ];then
83 | ui_print2 "Failure"
84 | ui_print
85 | abort
86 | fi
87 |
88 | [ "$TT" ] || abort "Copyright infringement"
89 |
90 | ui_print2 "Complete"
91 | ui_print
92 |
93 | }
94 |
95 | # Cấp quyền
96 | set_permissions() {
97 | set_perm_recursive $MODPATH 0 0 0755 0644
98 | chmod -R 755 $MODPATH/sqlite3
99 | }
100 |
--------------------------------------------------------------------------------
/.github/Modun/system/vendor/overlay/YT.apk:
--------------------------------------------------------------------------------
https://raw.githubusercontent.com/kakathic/YT-AT/9acd7080e57aeace04a7211db04a725836a6dddd/.github/Modun/system/vendor/overlay/YT.apk
--------------------------------------------------------------------------------
/.github/Modun/uninstall.sh:
--------------------------------------------------------------------------------
1 | rm -fr "$(find /data/app -name *com.google.android.youtube*)"
2 | rm -fr /data/data/com.google.android.youtube
3 |
--------------------------------------------------------------------------------
/.github/Tools/Auto.md:
--------------------------------------------------------------------------------
1 | **Instructions**
2 | ---
3 |
4 | - Turn on website mode for computer
5 |
6 | - And follow the following
7 |
8 | > [Watch the video](https://youtu.be/tCeE34jEurA)
9 |
10 |
11 |
12 |
13 |
14 |
15 |
16 |
17 | **Branch sync**
18 | ---
19 |
20 | - Press update branch to keep this tool up to date.
21 |
22 |
23 |
--------------------------------------------------------------------------------
/.github/Tools/apksigner.jar:
--------------------------------------------------------------------------------
https://raw.githubusercontent.com/kakathic/YT-AT/9acd7080e57aeace04a7211db04a725836a6dddd/.github/Tools/apksigner.jar
--------------------------------------------------------------------------------
/.github/Tools/sqlite3_arm:
--------------------------------------------------------------------------------
https://raw.githubusercontent.com/kakathic/YT-AT/9acd7080e57aeace04a7211db04a725836a6dddd/.github/Tools/sqlite3_arm
--------------------------------------------------------------------------------
/.github/Tools/sqlite3_arm64:
--------------------------------------------------------------------------------
https://raw.githubusercontent.com/kakathic/YT-AT/9acd7080e57aeace04a7211db04a725836a6dddd/.github/Tools/sqlite3_arm64
--------------------------------------------------------------------------------
/.github/Tools/sqlite3_x64:
--------------------------------------------------------------------------------
https://raw.githubusercontent.com/kakathic/YT-AT/9acd7080e57aeace04a7211db04a725836a6dddd/.github/Tools/sqlite3_x64
--------------------------------------------------------------------------------
/.github/Tools/sqlite3_x86:
--------------------------------------------------------------------------------
https://raw.githubusercontent.com/kakathic/YT-AT/9acd7080e57aeace04a7211db04a725836a6dddd/.github/Tools/sqlite3_x86
--------------------------------------------------------------------------------
/.github/Tools/testkey.pk8:
--------------------------------------------------------------------------------
https://raw.githubusercontent.com/kakathic/YT-AT/9acd7080e57aeace04a7211db04a725836a6dddd/.github/Tools/testkey.pk8
--------------------------------------------------------------------------------
/.github/Tools/testkey.x509.pem:
--------------------------------------------------------------------------------
1 | -----BEGIN CERTIFICATE-----
2 | MIIEqDCCA5CgAwIBAgIJAJNurL4H8gHfMA0GCSqGSIb3DQEBBQUAMIGUMQswCQYD
3 | VQQGEwJVUzETMBEGA1UECBMKQ2FsaWZvcm5pYTEWMBQGA1UEBxMNTW91bnRhaW4g
4 | VmlldzEQMA4GA1UEChMHQW5kcm9pZDEQMA4GA1UECxMHQW5kcm9pZDEQMA4GA1UE
5 | AxMHQW5kcm9pZDEiMCAGCSqGSIb3DQEJARYTYW5kcm9pZEBhbmRyb2lkLmNvbTAe
6 | Fw0wODAyMjkwMTMzNDZaFw0zNTA3MTcwMTMzNDZaMIGUMQswCQYDVQQGEwJVUzET
7 | MBEGA1UECBMKQ2FsaWZvcm5pYTEWMBQGA1UEBxMNTW91bnRhaW4gVmlldzEQMA4G
8 | A1UEChMHQW5kcm9pZDEQMA4GA1UECxMHQW5kcm9pZDEQMA4GA1UEAxMHQW5kcm9p
9 | ZDEiMCAGCSqGSIb3DQEJARYTYW5kcm9pZEBhbmRyb2lkLmNvbTCCASAwDQYJKoZI
10 | hvcNAQEBBQADggENADCCAQgCggEBANaTGQTexgskse3HYuDZ2CU+Ps1s6x3i/waM
11 | qOi8qM1r03hupwqnbOYOuw+ZNVn/2T53qUPn6D1LZLjk/qLT5lbx4meoG7+yMLV4
12 | wgRDvkxyGLhG9SEVhvA4oU6Jwr44f46+z4/Kw9oe4zDJ6pPQp8PcSvNQIg1QCAcy
13 | 4ICXF+5qBTNZ5qaU7Cyz8oSgpGbIepTYOzEJOmc3Li9kEsBubULxWBjf/gOBzAzU
14 | RNps3cO4JFgZSAGzJWQTT7/emMkod0jb9WdqVA2BVMi7yge54kdVMxHEa5r3b97s
15 | zI5p58ii0I54JiCUP5lyfTwE/nKZHZnfm644oLIXf6MdW2r+6R8CAQOjgfwwgfkw
16 | HQYDVR0OBBYEFEhZAFY9JyxGrhGGBaR0GawJyowRMIHJBgNVHSMEgcEwgb6AFEhZ
17 | AFY9JyxGrhGGBaR0GawJyowRoYGapIGXMIGUMQswCQYDVQQGEwJVUzETMBEGA1UE
18 | CBMKQ2FsaWZvcm5pYTEWMBQGA1UEBxMNTW91bnRhaW4gVmlldzEQMA4GA1UEChMH
19 | QW5kcm9pZDEQMA4GA1UECxMHQW5kcm9pZDEQMA4GA1UEAxMHQW5kcm9pZDEiMCAG
20 | CSqGSIb3DQEJARYTYW5kcm9pZEBhbmRyb2lkLmNvbYIJAJNurL4H8gHfMAwGA1Ud
21 | EwQFMAMBAf8wDQYJKoZIhvcNAQEFBQADggEBAHqvlozrUMRBBVEY0NqrrwFbinZa
22 | J6cVosK0TyIUFf/azgMJWr+kLfcHCHJsIGnlw27drgQAvilFLAhLwn62oX6snb4Y
23 | LCBOsVMR9FXYJLZW2+TcIkCRLXWG/oiVHQGo/rWuWkJgU134NDEFJCJGjDbiLCpe
24 | +ZTWHdcwauTJ9pUbo8EvHRkU3cYfGmLaLfgn9gP+pWA7LFQNvXwBnDa6sppCccEX
25 | 31I828XzgXpJ4O+mDL1/dBd+ek8ZPUP0IgdyZm5MTYPhvVqGCHzzTy3sIeJFymwr
26 | sBbmg2OAUNLEMO6nwmocSdN2ClirfxqCzJOLSDE4QyS9BAH6EhY6UFcOaE0=
27 | -----END CERTIFICATE-----
28 |
--------------------------------------------------------------------------------
/.github/XYT.sh:
--------------------------------------------------------------------------------
1 | # load dữ liệu
2 | lib1="lib/revanced-cli.jar"
3 | lib2="lib/revanced-patches.jar"
4 | lib3="lib/revanced-integrations.apk"
5 |
6 | # Tải tool sta
7 | pbsta(){
8 | Vsion1="$(Xem https://github.com/$1 | grep -om1 ''$1'/releases/tag/.*\"' | sed -e 's|dev|zzz|g' -e 's|v||g' -e 's|zzz|dev|g' -e 's|\"||g')"
9 | Taive "https://github.com/$1/releases/download/v${Vsion1##*/}/$2-${Vsion1##*/}$4.$3" "lib/$2.$3";
10 | echo "- Url: https://github.com/$1/releases/download/v${Vsion1##*/}/$2-${Vsion1##*/}$4.$3
11 | "
12 | }
13 |
14 | # tải tool dev
15 | pbdev(){
16 | Vsion2="$(Xem https://github.com/$1/releases | grep -om1 ''$1'/releases/tag/.*dev*..\"' | sed -e 's|dev|zzz|g' -e 's|v||g' -e 's|zzz|dev|g' -e 's|\"||g')"
17 | Taive "https://github.com/$1/releases/download/v${Vsion2##*/}/$2-${Vsion2##*/}$4.$3" "lib/$2.$3"; }
18 |
19 | # tải apk
20 | TaiYT(){
21 | urrl="https://www.apkmirror.com"
22 | uak1="$urrl$(Xem "$urrl/apk/$2" | grep -m1 'downloadButton' | tr ' ' '\n' | grep -m1 'href=' | cut -d \" -f2)"
23 | uak2="$urrl$(Xem "$uak1" | grep -m1 '>here<' | tr ' ' '\n' | grep -m1 'href=' | cut -d \" -f2 | sed 's|amp;||')"
24 | Taive "$uak2" "apk/$1"
25 | echo "Link: $uak2"
26 | [ "$(file apk/$1 | grep -cm1 'Zip')" == 1 ] && echo > "apk/$1.txt" || ( echo "! Lỗi tải file $1"; exit 1; ); }
27 |
28 | # Tải tool cli
29 | echo "- Tải tool cli, patches, integrations..."
30 | if [ "$DEV" == "Develop" ];then
31 | echo " Dùng Dev"
32 | echo
33 | pbdev inotia00/revanced-cli revanced-cli jar -all
34 | pbdev YT-Advanced/ReX-patches revanced-patches jar
35 | pbdev YT-Advanced/ReX-integrations revanced-integrations apk
36 | else
37 | echo " Dùng Sta"
38 | echo
39 | pbsta inotia00/revanced-cli revanced-cli jar -all
40 | pbsta YT-Advanced/ReX-patches revanced-patches jar
41 | pbsta YT-Advanced/ReX-integrations revanced-integrations apk
42 | fi
43 |
44 | # kiểm tra tải tool
45 | checkzip "lib/revanced-cli.jar"
46 | checkzip "lib/revanced-patches.jar"
47 | checkzip "lib/revanced-integrations.apk"
48 | echo
49 |
50 | # kiểm tra chi tiết
51 | #ls -lh lib
52 |
53 | java -jar "$lib1" -a "$lib3" -b "$lib2" -l --with-versions | grep -m1 "custom-playback-speed"
54 | echo
55 |
56 | # Load dữ liệu cài đặt
57 | . $HOME/.github/options/Ytx.md
58 |
59 | # lấy dữ liệu phiên bản mặc định
60 | echo "- Patches YouTube mới nhất..."
61 | for kck in $Vik; do
62 | Vidon="$(java -jar "$lib1" -a "$lib3" -b "$lib2" -l --with-versions | grep -m1 "$kck" | tr ' ' '\n' | sed -e "s| |\n|g" | tail -n2 | sed -e "s|\n||g")"
63 | [ "$Vidon" ] && break
64 | done
65 |
66 | # là amoled
67 | [ "$AMOLED" == 'true' ] && amoled2='-Amoled'
68 | [ "$AMOLED" == 'true' ] || theme='-e theme'
69 | [ "$TYPE" == 'true' ] && Mro="-e microg-support"
70 |
71 | # Xoá lib dựa vào abi
72 | if [ "$DEVICE" == "arm64-v8a" ];then
73 | lib="lib/x86/* lib/x86_64/* lib/armeabi-v7a/*"
74 | ach="arm64"
75 | elif [ "$DEVICE" == "x86" ];then
76 | lib="lib/x86_64/* lib/arm64-v8a/* lib/armeabi-v7a/*"
77 | ach="x86"
78 | elif [ "$DEVICE" == "x86_64" ];then
79 | lib="lib/x86/* lib/arm64-v8a/* lib/armeabi-v7a/*"
80 | ach="x64"
81 | else
82 | lib="lib/arm64-v8a/* lib/x86/* lib/x86_64/*"
83 | ach="arm"
84 | fi
85 |
86 | echo " $Vidon"
87 | if [ "$VERSION" == 'Auto' ];then
88 | VER="$Vidon"
89 | Kad=Build
90 | V=V
91 | elif [ "$VERSION" == 'Autu' ];then
92 | VER="$Vidon"
93 | Kad=Auto
94 | V=U
95 | if [ "$(Xem https://github.com/kakathic/YT-AT/releases/download/Up/Up-X${V}notes.json | grep -cm1 "${VER//./}")" == 1 ];then
96 | echo
97 | echo "! Là phiên bản mới nhất."
98 | exit 0
99 | fi
100 | else
101 | VER="$VERSION"
102 | Kad=Edit
103 | V=N
104 | fi
105 |
106 | Upenv V "$V"
107 | Upenv Kad "$Kad"
108 | Upenv VER "$VER"
109 | echo
110 |
111 | echo "- Tải YouTube $VER apk, apks..."
112 | # Tải YouTube apk
113 | kkk1="google-inc/youtube/youtube-${VER//./-}-release/youtube-${VER//./-}-2-android-apk-download"
114 | kkk2="google-inc/youtube/youtube-${VER//./-}-release/youtube-${VER//./-}-android-apk-download"
115 |
116 | # Tải
117 | TaiYT 'YouTube.apk' "$kkk1" & TaiYT 'YouTube.apks' "$kkk2"
118 |
119 | # Chờ tải xong
120 | Loading apk/YouTube.apk.txt apk/YouTube.apks.txt
121 |
122 | # Xem xét apk
123 | if [ "$(unzip -l apk/YouTube.apk | grep -cm1 'base.apk')" == 1 ];then
124 | echo "! Thay đổi apks thành apk."
125 | mv apk/YouTube.apk apk/YouTube.apk2
126 | mv apk/YouTube.apks apk/YouTube.apk
127 | mv apk/YouTube.apk2 apk/YouTube.apks
128 | fi
129 |
130 | [ "$TYPE" == 'true' ] && lib='lib/*/*'
131 |
132 | # Copy
133 | echo > $HOME/.github/Modun/common/$ach
134 | cp -rf $HOME/.github/Tools/sqlite3_$ach $HOME/.github/Modun/common/sqlite3
135 |
136 | # Xoá lib
137 | unzip -qo "apk/YouTube.apk" lib/$DEVICE/* -d Tav
138 | mv -f Tav/lib/$DEVICE Tav/lib/$ach
139 | unzip -qo apk/YouTube.apks 'base.apk' -d Tav
140 | zip -qr apk/YouTube.apk -d $lib
141 |
142 | #if [ "$(java -jar "$lib1" -a "$lib3" -b "$lib2" -l --with-versions | grep -m1 "custom-playback-speed" | grep -cm1 "$VER")" != 1 ]; then
143 | # Xử lý revanced patches
144 | if [ "$Vidon" != "$VER" ];then
145 | echo "- Chuyển đổi phiên bản $VER"
146 | unzip -qo "lib/revanced-patches.jar" -d jar
147 | for vak in $(grep -Rl "$Vidon" jar); do
148 | cp -rf $vak test
149 | XHex test | sed -e "s/$(echo -n "$Vidon" | XHex)/$(echo -n "$VERSION" | XHex)/" | ZHex > $vak
150 | done
151 | cd jar
152 | zip -qr "$HOME/lib/revanced-patches.jar" *
153 | cd $HOME
154 | fi
155 | #fi
156 |
157 | # MOD YouTube
158 | (
159 |
160 | echo "▼ Bắt đầu quá trình xây dựng..."
161 | java -Djava.io.tmpdir=$HOME -jar $lib1 -b $lib2 -m $lib3 -a apk/YouTube.apk -o YT.apk \
162 | -t tmp $Tof $Ton $Mro $theme $feature > Log.txt 2>> Log.txt
163 | sed '/WARNING: warn: removing resource/d' Log.txt
164 | echo > 2.txt
165 |
166 | ) & (
167 |
168 | Loading "tmp/res/values" "tmp/res/values" >/dev/null
169 | zip -qr apk/YouTube.apk -d res/*
170 | echo > 1.txt
171 |
172 | )
173 |
174 | # Chờ xây dựng xong
175 | Loading "1.txt" "2.txt" >/dev/null
176 | if [ "$TYPE" == 'true' ];then
177 | mv YT.apk $HOME/Tav/YouTube.apk
178 | else
179 | apksign YT.apk $HOME/Up/XYT-$VER-$ach${amoled2}.apk
180 | ls Up
181 | exit 0
182 | fi
183 | cd Tav
184 | tar -cf - * | xz -9kz > $HOME/.github/Modun/common/lib.tar.xz
185 | cd $HOME
186 |
187 | # Tạo module.prop
188 | echo 'id=YouTube
189 | name=YouTube PiP Ext '$Kad'
190 | author=kakathic
191 | description=Build '$(date)', YouTube edited tool by Revanced mod added disable play store updates, mod rounded pip window.
192 | version='$VER'
193 | versionCode='${VER//./}'
194 | updateJson=https://github.com/'$GITHUB_REPOSITORY'/releases/download/Up/Up-X'$V$ach$amoled2'.json
195 | ' > $HOME/.github/Modun/module.prop
196 |
197 | # Tạo json
198 | echo '{
199 | "version": "'$VER'",
200 | "versionCode": "'${VER//./}'",
201 | "zipUrl": "https://github.com/'$GITHUB_REPOSITORY'/releases/download/X'$V$VER'/XYT-Magisk-'$VER'-'$ach$amoled2'.Zip",
202 | "changelog": "https://github.com/'$GITHUB_REPOSITORY'/releases/download/Up/Up-X'$V'notes.json"
203 | }' > "Up-X$V$ach$amoled2.json"
204 |
205 | echo 'Update '$(date)', YouTube: '$VER', Version: '${VER//./}', Download: https://github.com/kakathic/YT-AT/releases ' > Up-X${V}notes.json
206 |
207 | # Tạo module magisk
208 | cd $HOME/.github/Modun
209 | zip -qr $HOME/Up/XYT-Magisk-$VER-$ach$amoled2.zip *
210 | cd $HOME
211 | ls Up
212 |
--------------------------------------------------------------------------------
/.github/YT.sh:
--------------------------------------------------------------------------------
1 | # load dữ liệu
2 | lib1="lib/revanced-cli.jar"
3 | lib2="lib/revanced-patches.jar"
4 | lib3="lib/revanced-integrations.apk"
5 |
6 | # Tải tool sta
7 | pbsta(){
8 | Vsion1="$(Xem https://github.com/ReVanced/$1 | grep -om1 'ReVanced/'$1'/releases/tag/.*\"' | sed -e 's|dev|zzz|g' -e 's|v||g' -e 's|zzz|dev|g' -e 's|\"||g')"
9 | Taive "https://github.com/ReVanced/$1/releases/download/v${Vsion1##*/}/$1-${Vsion1##*/}$3.$2" "lib/$1.$2";
10 |
11 | echo "- Url: https://github.com/ReVanced/$1/releases/download/v${Vsion1##*/}/$1-${Vsion1##*/}$3.$2
12 | "
13 | }
14 |
15 | # tải tool dev
16 | pbdev(){
17 | Vsion2="$(Xem https://github.com/ReVanced/$1/releases | grep -om1 'ReVanced/'$1'/releases/tag/.*dev*..\"' | sed -e 's|dev|zzz|g' -e 's|v||g' -e 's|zzz|dev|g' -e 's|\"||g')"
18 | Taive "https://github.com/ReVanced/$1/releases/download/v${Vsion2##*/}/$1-${Vsion2##*/}$3.$2" "lib/$1.$2"; }
19 |
20 | # tải apk
21 | TaiYT(){
22 | urrl="https://www.apkmirror.com"
23 | uak1="$urrl$(Xem "$urrl/apk/$2" | grep -m1 'downloadButton' | tr ' ' '\n' | grep -m1 'href=' | cut -d \" -f2)"
24 | uak2="$urrl$(Xem "$uak1" | grep -m1 '>here<' | tr ' ' '\n' | grep -m1 'href=' | cut -d \" -f2 | sed 's|amp;||')"
25 | Taive "$uak2" "apk/$1"
26 | echo "Link: $uak2"
27 | [ "$(file apk/$1 | grep -cm1 'Zip')" == 1 ] && echo > "apk/$1.txt"; }
28 |
29 | # Tải tool cli
30 | echo "- Tải tool cli, patches, integrations..."
31 | if [ "$DEV" == "Develop" ];then
32 | echo " Dùng Dev"
33 | echo
34 | pbdev revanced-cli jar -all
35 | pbdev revanced-patches jar
36 | pbdev revanced-integrations apk
37 | else
38 | echo " Dùng Sta"
39 | echo
40 | pbsta revanced-cli jar -all
41 | pbsta revanced-patches jar
42 | pbsta revanced-integrations apk
43 | fi
44 |
45 | # kiểm tra tải tool
46 | checkzip "lib/revanced-cli.jar"
47 | checkzip "lib/revanced-patches.jar"
48 | checkzip "lib/revanced-integrations.apk"
49 | echo
50 |
51 | java -jar "$lib1" -a "$lib3" -b "$lib2" -l --with-versions | grep -m1 'copy-video-url'
52 | echo
53 | chmod 777 $lib2
54 |
55 | # Load dữ liệu cài đặt
56 | . $HOME/.github/options/YouTube.md
57 |
58 | # lấy dữ liệu phiên bản mặc định
59 | echo "- Lấy dữ liệu phiên bản YouTube..."
60 | for kck in $Vik; do
61 | Vidon="$(java -jar "$lib1" -a "$lib3" -b "$lib2" -l --with-versions | grep -m1 "$kck" | tr ' ' '\n' | sed -e "s| |\n|g" | tail -n2 | sed -e "s|\n||g")"
62 | [ "$Vidon" ] && break
63 | done
64 |
65 | # là amoled
66 | [ "$AMOLED" == 'true' ] && amoled2='-Amoled'
67 | [ "$AMOLED" == 'true' ] || theme='-e theme'
68 | [ "$TYPE" == 'true' ] && Mro="-e vanced-microg-support"
69 |
70 | # Xoá lib dựa vào abi
71 | if [ "$DEVICE" == "arm64-v8a" ];then
72 | lib="lib/x86/* lib/x86_64/* lib/armeabi-v7a/*"
73 | ach="arm64"
74 | elif [ "$DEVICE" == "x86" ];then
75 | lib="lib/x86_64/* lib/arm64-v8a/* lib/armeabi-v7a/*"
76 | ach="x86"
77 | elif [ "$DEVICE" == "x86_64" ];then
78 | lib="lib/x86/* lib/arm64-v8a/* lib/armeabi-v7a/*"
79 | ach="x64"
80 | else
81 | lib="lib/arm64-v8a/* lib/x86/* lib/x86_64/*"
82 | ach="arm"
83 | fi
84 |
85 | echo " $Vidon"
86 | if [ "$VERSION" == 'Auto' ];then
87 | VER="$Vidon"
88 | Kad=Build
89 | V=V
90 | elif [ "$VERSION" == 'Autu' ];then
91 | VER="$Vidon"
92 | Kad=Auto
93 | V=U
94 | if [ "$(Xem https://github.com/kakathic/YT-AT/releases/download/Up/Up-Z${V}notes.json | grep -cm1 "${VER//./}")" == 1 ];then
95 | echo
96 | echo "! Là phiên bản mới nhất."
97 | exit 0
98 | fi
99 | else
100 | VER="$VERSION"
101 | Kad=Edit
102 | V=N
103 | fi
104 |
105 | Upenv V "$V"
106 | Upenv Kad "$Kad"
107 | Upenv VER "$VER"
108 | echo
109 |
110 | echo "- Tải YouTube apk apks..."
111 | # Tải YouTube apk
112 | kkk1="google-inc/youtube/youtube-${VER//./-}-release/youtube-${VER//./-}-2-android-apk-download"
113 | kkk2="google-inc/youtube/youtube-${VER//./-}-release/youtube-${VER//./-}-android-apk-download"
114 |
115 | # Tải
116 | TaiYT 'YouTube.apk' "$kkk1" & TaiYT 'YouTube.apks' "$kkk2"
117 |
118 | # Chờ tải xong
119 | Loading apk/YouTube.apk.txt apk/YouTube.apks.txt
120 |
121 | # Xem xét apk
122 | if [ "$(unzip -l apk/YouTube.apk | grep -cm1 'base.apk')" == 1 ];then
123 | echo "- Thay đổi apks thành apk."
124 | mv apk/YouTube.apk apk/YouTube.apk2
125 | mv apk/YouTube.apks apk/YouTube.apk
126 | mv apk/YouTube.apk2 apk/YouTube.apks
127 | fi
128 |
129 | [ "$TYPE" == 'true' ] && lib='lib/*/*'
130 |
131 | # Copy
132 | echo > $HOME/.github/Modun/common/$ach
133 | cp -rf $HOME/.github/Tools/sqlite3_$ach $HOME/.github/Modun/common/sqlite3
134 |
135 | # Xoá lib
136 | unzip -qo "apk/YouTube.apk" lib/$DEVICE/* -d Tav
137 | mv -f Tav/lib/$DEVICE Tav/lib/$ach
138 | unzip -qo apk/YouTube.apks 'base.apk' -d Tav
139 | zip -qr apk/YouTube.apk -d $lib
140 |
141 | # Xử lý revanced patches
142 | if [ "$Vidon" != "$VER" ];then
143 | echo "- Chuyển đổi phiên bản $VER"
144 | unzip -qo "$lib2" -d $HOME/jar
145 | for vak in $(grep -Rl "$Vidon" $HOME/jar); do
146 | cp -rf $vak test
147 | XHex test | sed -e "s/$(echo -n "$Vidon" | XHex)/$(echo -n "$VERSION" | XHex)/" | ZHex > $vak
148 | done
149 | cd $HOME/jar
150 | rm -fr $lib2
151 | zip -qr "$HOME/$lib2" *
152 | cd $HOME
153 | fi
154 |
155 | # MOD YouTube
156 | (
157 |
158 | echo "▼ Bắt đầu quá trình xây dựng..."
159 | java -Djava.io.tmpdir=$HOME -jar "$lib1" -b "$lib2" -m "$lib3" -a apk/YouTube.apk -o YT.apk \
160 | -t tmp $Tof $Ton $Mro $theme $feature > Log.txt 2>> Log.txt
161 | sed '/WARNING: warn: removing resource/d' Log.txt
162 | echo > 2.txt
163 |
164 | ) & (
165 |
166 | Loading "tmp/res/values" "tmp/res/values" >/dev/null
167 | zip -qr apk/YouTube.apk -d res/*
168 | sleep 2
169 |
170 | for kvc in $(ls $HOME/.github/Language); do
171 | mkdir -p $HOME/tmp/res/${kvc%.*}
172 | sed -i "/<\/resources>/d" $HOME/tmp/res/${kvc%.*}/strings.xml
173 | [ -e $HOME/tmp/res/${kvc%.*} ] && cat $HOME/.github/Language/$kvc | sed -e 's|||g' -e "/<\/resources>/d" -e "//d" >> $HOME/tmp/res/${kvc%.*}/strings.xml || cat $HOME/.github/Language/$kvc | sed "/<\/resources>/d" >> $HOME/tmp/res/${kvc%.*}/strings.xml
174 | echo '' >> $HOME/tmp/res/${kvc%.*}/strings.xml
175 | done
176 |
177 | echo > 1.txt
178 |
179 | )
180 |
181 | # Chờ xây dựng xong
182 | Loading "1.txt" "2.txt" >/dev/null
183 | if [ "$TYPE" == 'true' ];then
184 | mv YT.apk $HOME/Tav/YouTube.apk
185 | else
186 | apksign YT.apk $HOME/Up/YT-$VER-$ach${amoled2}.apk
187 | ls Up
188 | exit 0
189 | fi
190 | cd Tav
191 | tar -cf - * | xz -9kz > $HOME/.github/Modun/common/lib.tar.xz
192 | cd $HOME
193 |
194 | # Tạo module.prop
195 | echo 'id=YouTube
196 | name=YouTube PiP '$Kad'
197 | author=kakathic
198 | description=Build '$(date)', YouTube edited tool by Revanced mod added disable play store updates, mod rounded pip window.
199 | version='$VER'
200 | versionCode='${VER//./}'
201 | updateJson=https://github.com/'$GITHUB_REPOSITORY'/releases/download/Up/Up-Z'$V$ach$amoled2'.json
202 | ' > $HOME/.github/Modun/module.prop
203 |
204 | # Tạo json
205 | echo '{
206 | "version": "'$VER'",
207 | "versionCode": "'${VER//./}'",
208 | "zipUrl": "https://github.com/'$GITHUB_REPOSITORY'/releases/download/Z'$V$VER'/YT-Magisk-'$VER'-'$ach$amoled2'.Zip",
209 | "changelog": "https://github.com/'$GITHUB_REPOSITORY'/releases/download/Up/Up-Z'$V'notes.json"
210 | }' > Up-Z$V$ach$amoled2.json
211 |
212 | echo 'Update '$(date)', YouTube: '$VER', Version: '${VER//./}', Download: https://github.com/kakathic/YT-AT/releases ' > Up-Z${V}notes.json
213 |
214 | # Tạo module magisk
215 | cd $HOME/.github/Modun
216 | zip -qr $HOME/Up/YT-Magisk-$VER-$ach$amoled2.zip *
217 | cd $HOME
218 | ls Up
219 |
--------------------------------------------------------------------------------
/.github/install.sh:
--------------------------------------------------------------------------------
1 | # kakathic
2 |
3 | sudo rm -rf /usr/share/dotnet
4 | sudo rm -rf /opt/ghc
5 | sudo rm -rf /usr/local/share/boost
6 |
7 | HOME="$GITHUB_WORKSPACE"
8 | sudo apt install zipalign bash 2>/dev/null >/dev/null
9 | cd $HOME
10 |
11 | # Tạo thư mục
12 | mkdir -p apk lib tmp jar Tav Up
13 | User="User-Agent: Mozilla/5.0 (Macintosh; Intel Mac OS X 10_15_7) AppleWebKit/537.36 (KHTML, like Gecko) Chrome/91.0.4472.114 Safari/537.36"
14 |
15 | # Tính năng
16 | for kskn in $FEATURE; do
17 | echo "-e $kskn" >> feature
18 | done
19 | [ -e feature ] && feature="$(cat feature)"
20 |
21 | # khu vực fusion
22 | Taive () { curl -s -L -N -H "$User" --connect-timeout 20 "$1" -o "$2"; }
23 | Xem () { curl -s -G -L -N -H "$User" --connect-timeout 20 "$1"; }
24 | XHex(){ xxd -p "$@" | tr -d "\n" | tr -d ' '; }
25 | ZHex(){ xxd -r -p "$@"; }
26 | apksign () { java -jar $HOME/.github/Tools/apksigner.jar sign --cert "$HOME/.github/Tools/testkey.x509.pem" --key "$HOME/.github/Tools/testkey.pk8" --out "$2" "$1"; }
27 | Upenv(){ echo "$1=$2" >> $GITHUB_ENV; }
28 | checkfile(){ [ -e "$1" ] && echo "FILE: OK ${1##*/}" || ( echo "- Lỗi không không thấy file ${1##*/}"; exit 1; ); }
29 | checkzip(){ [ "$(file $1 | grep -cm1 'Zip')" == 1 ] && echo "FILE: OK ${1##*/}" || ( echo "- Lỗi file ${1##*/}"; exit 1; ); }
30 | Loading(){
31 | while true; do
32 | if [ -e "$1" ] && [ -e "$2" ];then
33 | echo "FILE: OK"
34 | break
35 | else
36 | sleep 1
37 | gfdgv=$(($gfdgv + 1))
38 | if [ "$gfdgv" == 200 ];then
39 | echo "- Quá thời gian cho phép, hoặc thiếu file apk...";
40 | exit 1;
41 | fi
42 | fi
43 | done; }
44 |
45 |
--------------------------------------------------------------------------------
/.github/options.toml:
--------------------------------------------------------------------------------
1 | ['custom-branding']
2 | appName = "YouTube"
3 |
4 | ['custom-video-speed']
5 | granularity = "16"
6 | min = "0.25"
7 | max = "2.5"
8 |
9 | ['enable-android-debugging']
10 | debuggable = false
11 |
12 | ['spotify-theme']
13 | backgroundColor = "@android:color/black"
14 | accentColor = "#ff1ed760"
15 | accentPressedColor = "#ff169c46"
16 |
17 | [theme]
18 | darkThemeBackgroundColor = "@android:color/black"
19 | lightThemeBackgroundColor = "@android:color/white"
20 | darkThemeSeekbarColor = "#ffff0000"
21 |
--------------------------------------------------------------------------------
/.github/options/YouTube.md:
--------------------------------------------------------------------------------
1 | # kakathic
2 |
3 | # Features enabled
4 | #Ton=""
5 |
6 | # Features are turned off
7 | Tof="
8 |
9 | -e custom-branding
10 |
11 | "
12 |
13 | # check vison
14 | Vik="
15 | disable-player-popup-panels
16 | disable-fullscreen-panels
17 | disable-auto-captions
18 | custom-video-speed
19 | custom-video-buffer
20 | hdr-auto-brightness
21 | disable-shorts-on-startup
22 | hide-album-cards
23 | "
24 |
--------------------------------------------------------------------------------
/.github/options/Ytx.md:
--------------------------------------------------------------------------------
1 | # kakathic
2 |
3 | # Features enabled
4 | #Ton=""
5 |
6 | # Features are turned off
7 | Tof="
8 | -e custom-branding-name
9 | -e custom-branding-icon-afn-red
10 | -e custom-branding-youtube-name
11 | -e custom-branding-icon-mmt
12 | -e custom-branding-icon-revancify-red
13 | -e custom-branding-icon-revancify-blue
14 | "
15 |
16 | # check vison
17 | Vik="
18 | custom-video-speed
19 | custom-seekbar-color
20 | custom-branding-name
21 | "
22 |
--------------------------------------------------------------------------------
/.github/workflows/Auto.yml:
--------------------------------------------------------------------------------
1 | name: RE-AUTO
2 | on:
3 | workflow_dispatch:
4 | push:
5 | paths:
6 | - '.github/workflows/Auto.yml'
7 | - '.github/YT.sh'
8 | schedule:
9 | - cron: '30 23 * * *'
10 | permissions: write-all
11 | jobs:
12 | build1:
13 | name: 'Buid arm64 root'
14 | if: github.repository == 'kakathic/YT-AT' && github.ref == 'refs/heads/Vip'
15 | runs-on: ubuntu-latest
16 | steps:
17 | - uses: actions/checkout@v3
18 | - name: Setup JDK
19 | uses: actions/setup-java@v3
20 | with:
21 | java-version: '17'
22 | distribution: 'zulu'
23 | - name: See build
24 | run: |
25 | # kakathic
26 | if [ -z "$VERSION" ];then
27 | DEVICE='arm64-v8a'
28 | DEV='Stable'
29 | VERSION='Autu'
30 | TYPE='true'
31 | fi
32 | . .github/install.sh
33 | . .github/YT.sh
34 | - name: Upload File
35 | uses: softprops/action-gh-release@v1
36 | with:
37 | name: YT-RE ${{ env.VER }} ${{ env.Kad }}
38 | tag_name: Z${{ env.V }}${{ env.VER }}
39 | files: Up/*
40 | - name: Upload Json
41 | uses: softprops/action-gh-release@v1
42 | with:
43 | name: Update
44 | tag_name: Up
45 | files: Up*.json
46 | prerelease: true
47 | build2:
48 | name: 'Buid arm64 no-root'
49 | if: github.repository == 'kakathic/YT-AT' && github.ref == 'refs/heads/Vip'
50 | runs-on: ubuntu-latest
51 | steps:
52 | - uses: actions/checkout@v3
53 | - name: Setup JDK
54 | uses: actions/setup-java@v3
55 | with:
56 | java-version: '17'
57 | distribution: 'zulu'
58 | - name: See build
59 | run: |
60 | # kakathic
61 | if [ -z "$VERSION" ];then
62 | DEVICE='arm64-v8a'
63 | DEV='Stable'
64 | VERSION='Autu'
65 | TYPE='false'
66 | fi
67 | . .github/install.sh
68 | . .github/YT.sh
69 | - name: Upload File
70 | uses: softprops/action-gh-release@v1
71 | with:
72 | name: YT-RE ${{ env.VER }} ${{ env.Kad }}
73 | tag_name: Z${{ env.V }}${{ env.VER }}
74 | files: Up/*
75 | build3:
76 | name: 'Buid arm64 amoled root'
77 | if: github.repository == 'kakathic/YT-AT' && github.ref == 'refs/heads/Vip'
78 | runs-on: ubuntu-latest
79 | steps:
80 | - uses: actions/checkout@v3
81 | - name: Setup JDK
82 | uses: actions/setup-java@v3
83 | with:
84 | java-version: '17'
85 | distribution: 'zulu'
86 | - name: See build
87 | run: |
88 | # kakathic
89 | if [ -z "$VERSION" ];then
90 | DEVICE='arm64-v8a'
91 | DEV='Stable'
92 | VERSION='Autu'
93 | TYPE='true'
94 | AMOLED='true'
95 | fi
96 | . .github/install.sh
97 | . .github/YT.sh
98 | - name: Upload File
99 | uses: softprops/action-gh-release@v1
100 | with:
101 | name: YT-RE ${{ env.VER }} ${{ env.Kad }}
102 | tag_name: Z${{ env.V }}${{ env.VER }}
103 | files: Up/*
104 | - name: Upload Json
105 | uses: softprops/action-gh-release@v1
106 | with:
107 | name: Update
108 | tag_name: Up
109 | files: Up*.json
110 | prerelease: true
111 | build4:
112 | name: 'Buid arm64 amoled no-root'
113 | if: github.repository == 'kakathic/YT-AT' && github.ref == 'refs/heads/Vip'
114 | runs-on: ubuntu-latest
115 | steps:
116 | - uses: actions/checkout@v3
117 | - name: Setup JDK
118 | uses: actions/setup-java@v3
119 | with:
120 | java-version: '17'
121 | distribution: 'zulu'
122 | - name: See build
123 | run: |
124 | # kakathic
125 | if [ -z "$VERSION" ];then
126 | DEVICE='arm64-v8a'
127 | DEV='Stable'
128 | VERSION='Autu'
129 | TYPE='false'
130 | AMOLED='true'
131 | fi
132 | . .github/install.sh
133 | . .github/YT.sh
134 | - name: Upload File
135 | uses: softprops/action-gh-release@v1
136 | with:
137 | name: YT-RE ${{ env.VER }} ${{ env.Kad }}
138 | tag_name: Z${{ env.V }}${{ env.VER }}
139 | files: Up/*
140 |
141 |
--------------------------------------------------------------------------------
/.github/workflows/Install.yml:
--------------------------------------------------------------------------------
1 | name: YT-RE
2 | on:
3 | workflow_dispatch:
4 | inputs:
5 | VERSION:
6 | description: 'Example: 18.15.40'
7 | required: false
8 | default: 'Auto'
9 | DEVICE:
10 | description: 'Select device'
11 | required: false
12 | default: 'arm64-v8a'
13 | type: choice
14 | options:
15 | - armeabi-v7a
16 | - arm64-v8a
17 | - x86
18 | - x86_64
19 | DEV:
20 | description: 'Tool cli'
21 | required: false
22 | default: 'Stable'
23 | type: choice
24 | options:
25 | - Stable
26 | - Develop
27 | FEATURE:
28 | description: 'Turn off feature'
29 | required: false
30 | default: ''
31 | permissions: write-all
32 | jobs:
33 | build1:
34 | name: 'Buid arm64 root'
35 | runs-on: ubuntu-latest
36 | steps:
37 | - uses: actions/checkout@v3
38 | - name: Setup JDK
39 | uses: actions/setup-java@v3
40 | with:
41 | java-version: '17'
42 | distribution: 'zulu'
43 | - name: See build
44 | env:
45 | VERSION: ${{ inputs.VERSION }}
46 | DEVICE: ${{ inputs.DEVICE }}
47 | DEV: ${{ inputs.DEV }}
48 | TYPE: 'true'
49 | FEATURE: ${{ inputs.FEATURE }}
50 | run: |
51 | # kakathic
52 | . .github/install.sh
53 | . .github/YT.sh
54 | - name: Upload File
55 | uses: softprops/action-gh-release@v1
56 | with:
57 | name: YT-RE ${{ env.VER }} ${{ env.Kad }}
58 | tag_name: Z${{ env.V }}${{ env.VER }}
59 | files: Up/*
60 | - name: Upload Json
61 | uses: softprops/action-gh-release@v1
62 | with:
63 | name: Update
64 | tag_name: Up
65 | files: Up*.json
66 | prerelease: true
67 | build2:
68 | name: 'Buid arm64 no-root'
69 | runs-on: ubuntu-latest
70 | steps:
71 | - uses: actions/checkout@v3
72 | - name: Setup JDK
73 | uses: actions/setup-java@v3
74 | with:
75 | java-version: '17'
76 | distribution: 'zulu'
77 | - name: See build
78 | env:
79 | VERSION: ${{ inputs.VERSION }}
80 | DEVICE: ${{ inputs.DEVICE }}
81 | DEV: ${{ inputs.DEV }}
82 | TYPE: 'false'
83 | FEATURE: ${{ inputs.FEATURE }}
84 | run: |
85 | # kakathic
86 | . .github/install.sh
87 | . .github/YT.sh
88 | - name: Upload File
89 | uses: softprops/action-gh-release@v1
90 | with:
91 | name: YT-RE ${{ env.VER }} ${{ env.Kad }}
92 | tag_name: Z${{ env.V }}${{ env.VER }}
93 | files: Up/*
94 | build3:
95 | name: 'Buid arm64 amoled root'
96 | runs-on: ubuntu-latest
97 | steps:
98 | - uses: actions/checkout@v3
99 | - name: Setup JDK
100 | uses: actions/setup-java@v3
101 | with:
102 | java-version: '17'
103 | distribution: 'zulu'
104 | - name: See build
105 | env:
106 | VERSION: ${{ inputs.VERSION }}
107 | DEVICE: ${{ inputs.DEVICE }}
108 | DEV: ${{ inputs.DEV }}
109 | TYPE: 'true'
110 | AMOLED: 'true'
111 | FEATURE: ${{ inputs.FEATURE }}
112 | run: |
113 | # kakathic
114 | . .github/install.sh
115 | . .github/YT.sh
116 | - name: Upload File
117 | uses: softprops/action-gh-release@v1
118 | with:
119 | name: YT-RE ${{ env.VER }} ${{ env.Kad }}
120 | tag_name: Z${{ env.V }}${{ env.VER }}
121 | files: Up/*
122 | - name: Upload Json
123 | uses: softprops/action-gh-release@v1
124 | with:
125 | name: Update
126 | tag_name: Up
127 | files: Up*.json
128 | prerelease: true
129 | build4:
130 | name: 'Buid arm64 amoled no-root'
131 | runs-on: ubuntu-latest
132 | steps:
133 | - uses: actions/checkout@v3
134 | - name: Setup JDK
135 | uses: actions/setup-java@v3
136 | with:
137 | java-version: '17'
138 | distribution: 'zulu'
139 | - name: See build
140 | env:
141 | VERSION: ${{ inputs.VERSION }}
142 | DEVICE: ${{ inputs.DEVICE }}
143 | DEV: ${{ inputs.DEV }}
144 | TYPE: 'false'
145 | AMOLED: 'true'
146 | FEATURE: ${{ inputs.FEATURE }}
147 | run: |
148 | # kakathic
149 | . .github/install.sh
150 | . .github/YT.sh
151 | - name: Upload File
152 | uses: softprops/action-gh-release@v1
153 | with:
154 | name: YT-RE ${{ env.VER }} ${{ env.Kad }}
155 | tag_name: Z${{ env.V }}${{ env.VER }}
156 | files: Up/*
157 |
158 |
--------------------------------------------------------------------------------
/.github/workflows/XAuto.yml:
--------------------------------------------------------------------------------
1 | name: EXT-AUTO
2 | on:
3 | workflow_dispatch:
4 | push:
5 | paths:
6 | - '.github/workflows/XAuto.yml'
7 | - '.github/XYT.sh'
8 | schedule:
9 | - cron: '30 23 * * *'
10 | permissions: write-all
11 | jobs:
12 | build1:
13 | name: 'Buid arm64 root'
14 | if: github.repository == 'kakathic/YT-AT' && github.ref == 'refs/heads/Vip'
15 | runs-on: ubuntu-latest
16 | steps:
17 | - uses: actions/checkout@v3
18 | - name: Setup JDK
19 | uses: actions/setup-java@v3
20 | with:
21 | java-version: '17'
22 | distribution: 'zulu'
23 | - name: See build
24 | run: |
25 | # kakathic
26 | if [ -z "$VERSION" ];then
27 | DEVICE='arm64-v8a'
28 | DEV='Stable'
29 | VERSION='Autu'
30 | TYPE='true'
31 | fi
32 | . .github/install.sh
33 | . .github/XYT.sh
34 | - name: Upload File
35 | uses: softprops/action-gh-release@v1
36 | with:
37 | name: YT-EXT ${{ env.VER }} ${{ env.Kad }}
38 | tag_name: X${{ env.V }}${{ env.VER }}
39 | files: Up/*
40 | - name: Upload Json
41 | uses: softprops/action-gh-release@v1
42 | with:
43 | name: Update
44 | tag_name: Up
45 | files: Up*.json
46 | prerelease: true
47 | build2:
48 | name: 'Buid arm64 no-root'
49 | if: github.repository == 'kakathic/YT-AT' && github.ref == 'refs/heads/Vip'
50 | runs-on: ubuntu-latest
51 | steps:
52 | - uses: actions/checkout@v3
53 | - name: Setup JDK
54 | uses: actions/setup-java@v3
55 | with:
56 | java-version: '17'
57 | distribution: 'zulu'
58 | - name: See build
59 | run: |
60 | # kakathic
61 | if [ -z "$VERSION" ];then
62 | DEVICE='arm64-v8a'
63 | DEV='Stable'
64 | VERSION='Autu'
65 | TYPE='false'
66 | fi
67 | . .github/install.sh
68 | . .github/XYT.sh
69 | - name: Upload File
70 | uses: softprops/action-gh-release@v1
71 | with:
72 | name: YT-EXT ${{ env.VER }} ${{ env.Kad }}
73 | tag_name: X${{ env.V }}${{ env.VER }}
74 | files: Up/*
75 | build3:
76 | name: 'Buid arm64 amoled root'
77 | if: github.repository == 'kakathic/YT-AT' && github.ref == 'refs/heads/Vip'
78 | runs-on: ubuntu-latest
79 | steps:
80 | - uses: actions/checkout@v3
81 | - name: Setup JDK
82 | uses: actions/setup-java@v3
83 | with:
84 | java-version: '17'
85 | distribution: 'zulu'
86 | - name: See build
87 | run: |
88 | # kakathic
89 | if [ -z "$VERSION" ];then
90 | DEVICE='arm64-v8a'
91 | DEV='Stable'
92 | VERSION='Autu'
93 | TYPE='true'
94 | AMOLED='true'
95 | fi
96 | . .github/install.sh
97 | . .github/XYT.sh
98 | - name: Upload File
99 | uses: softprops/action-gh-release@v1
100 | with:
101 | name: YT-EXT ${{ env.VER }} ${{ env.Kad }}
102 | tag_name: X${{ env.V }}${{ env.VER }}
103 | files: Up/*
104 | - name: Upload Json
105 | uses: softprops/action-gh-release@v1
106 | with:
107 | name: Update
108 | tag_name: Up
109 | files: Up*.json
110 | prerelease: true
111 | build4:
112 | name: 'Buid arm64 amoled no-root'
113 | if: github.repository == 'kakathic/YT-AT' && github.ref == 'refs/heads/Vip'
114 | runs-on: ubuntu-latest
115 | steps:
116 | - uses: actions/checkout@v3
117 | - name: Setup JDK
118 | uses: actions/setup-java@v3
119 | with:
120 | java-version: '17'
121 | distribution: 'zulu'
122 | - name: See build
123 | run: |
124 | # kakathic
125 | if [ -z "$VERSION" ];then
126 | DEVICE='arm64-v8a'
127 | DEV='Stable'
128 | VERSION='Autu'
129 | TYPE='false'
130 | AMOLED='true'
131 | fi
132 | . .github/install.sh
133 | . .github/XYT.sh
134 | - name: Upload File
135 | uses: softprops/action-gh-release@v1
136 | with:
137 | name: YT-EXT ${{ env.VER }} ${{ env.Kad }}
138 | tag_name: X${{ env.V }}${{ env.VER }}
139 | files: Up/*
140 |
--------------------------------------------------------------------------------
/.github/workflows/XInstall.yml:
--------------------------------------------------------------------------------
1 | name: YT-EXT
2 | on:
3 | workflow_dispatch:
4 | inputs:
5 | VERSION:
6 | description: 'Example: 18.15.40'
7 | required: false
8 | default: 'Auto'
9 | DEVICE:
10 | description: 'Select device'
11 | required: false
12 | default: 'arm64-v8a'
13 | type: choice
14 | options:
15 | - armeabi-v7a
16 | - arm64-v8a
17 | - x86
18 | - x86_64
19 | DEV:
20 | description: 'Tool cli'
21 | required: false
22 | default: 'Stable'
23 | type: choice
24 | options:
25 | - Stable
26 | - Develop
27 | FEATURE:
28 | description: 'Turn off feature'
29 | required: false
30 | default: ''
31 | permissions: write-all
32 | jobs:
33 | build1:
34 | name: 'Buid arm64 root'
35 | runs-on: ubuntu-latest
36 | steps:
37 | - uses: actions/checkout@v3
38 | - name: Setup JDK
39 | uses: actions/setup-java@v3
40 | with:
41 | java-version: '17'
42 | distribution: 'zulu'
43 | - name: See build
44 | env:
45 | VERSION: ${{ inputs.VERSION }}
46 | DEVICE: ${{ inputs.DEVICE }}
47 | DEV: ${{ inputs.DEV }}
48 | TYPE: 'true'
49 | FEATURE: ${{ inputs.FEATURE }}
50 | run: |
51 | # kakathic
52 | . .github/install.sh
53 | . .github/XYT.sh
54 | - name: Upload File
55 | uses: softprops/action-gh-release@v1
56 | with:
57 | name: YT-EXT ${{ env.VER }} ${{ env.Kad }}
58 | tag_name: X${{ env.V }}${{ env.VER }}
59 | files: Up/*
60 | - name: Upload Json
61 | uses: softprops/action-gh-release@v1
62 | with:
63 | name: Update
64 | tag_name: Up
65 | files: Up*.json
66 | prerelease: true
67 | build2:
68 | name: 'Buid arm64 no-root'
69 | runs-on: ubuntu-latest
70 | steps:
71 | - uses: actions/checkout@v3
72 | - name: Setup JDK
73 | uses: actions/setup-java@v3
74 | with:
75 | java-version: '17'
76 | distribution: 'zulu'
77 | - name: See build
78 | env:
79 | VERSION: ${{ inputs.VERSION }}
80 | DEVICE: ${{ inputs.DEVICE }}
81 | DEV: ${{ inputs.DEV }}
82 | TYPE: 'false'
83 | FEATURE: ${{ inputs.FEATURE }}
84 | run: |
85 | # kakathic
86 | . .github/install.sh
87 | . .github/XYT.sh
88 | - name: Upload File
89 | uses: softprops/action-gh-release@v1
90 | with:
91 | name: YT-EXT ${{ env.VER }} ${{ env.Kad }}
92 | tag_name: X${{ env.V }}${{ env.VER }}
93 | files: Up/*
94 | build3:
95 | name: 'Buid arm64 amoled root'
96 | runs-on: ubuntu-latest
97 | steps:
98 | - uses: actions/checkout@v3
99 | - name: Setup JDK
100 | uses: actions/setup-java@v3
101 | with:
102 | java-version: '17'
103 | distribution: 'zulu'
104 | - name: See build
105 | env:
106 | VERSION: ${{ inputs.VERSION }}
107 | DEVICE: ${{ inputs.DEVICE }}
108 | DEV: ${{ inputs.DEV }}
109 | TYPE: 'true'
110 | AMOLED: 'true'
111 | FEATURE: ${{ inputs.FEATURE }}
112 | run: |
113 | # kakathic
114 | . .github/install.sh
115 | . .github/XYT.sh
116 | - name: Upload File
117 | uses: softprops/action-gh-release@v1
118 | with:
119 | name: YT-EXT ${{ env.VER }} ${{ env.Kad }}
120 | tag_name: X${{ env.V }}${{ env.VER }}
121 | files: Up/*
122 | - name: Upload Json
123 | uses: softprops/action-gh-release@v1
124 | with:
125 | name: Update
126 | tag_name: Up
127 | files: Up*.json
128 | prerelease: true
129 | build4:
130 | name: 'Buid arm64 amoled no-root'
131 | runs-on: ubuntu-latest
132 | steps:
133 | - uses: actions/checkout@v3
134 | - name: Setup JDK
135 | uses: actions/setup-java@v3
136 | with:
137 | java-version: '17'
138 | distribution: 'zulu'
139 | - name: See build
140 | env:
141 | VERSION: ${{ inputs.VERSION }}
142 | DEVICE: ${{ inputs.DEVICE }}
143 | DEV: ${{ inputs.DEV }}
144 | TYPE: 'false'
145 | AMOLED: 'true'
146 | FEATURE: ${{ inputs.FEATURE }}
147 | run: |
148 | # kakathic
149 | . .github/install.sh
150 | . .github/XYT.sh
151 | - name: Upload File
152 | uses: softprops/action-gh-release@v1
153 | with:
154 | name: YT-EXT ${{ env.VER }} ${{ env.Kad }}
155 | tag_name: X${{ env.V }}${{ env.VER }}
156 | files: Up/*
157 |
158 |
--------------------------------------------------------------------------------
/README.md:
--------------------------------------------------------------------------------
1 |
2 | **CHANGE PROJECT LINK**
3 | ---
4 |
5 | **- Because the old account has been lost, so the project has moved to a new home:**
6 |
7 |
8 | > [New Home](https://github.com/Zelooooo/AT-YT)
9 |
--------------------------------------------------------------------------------