├── README.md └── glossary.md /README.md: -------------------------------------------------------------------------------- 1 | # machine_learning_glossary 2 | -------------------------------------------------------------------------------- /glossary.md: -------------------------------------------------------------------------------- 1 | # Bảng thuật ngữ 2 | 3 | Các thuật ngữ cần được dịch theo chuẩn trong file này. 4 | 5 | Nếu một từ chưa có trong bảng Anh - Việt, bạn có thể tạo một Pull Request mới để thêm từ đó vào bảng dưới đây. 6 | Nếu bạn cho rằng một từ không nên dịch ra tiếng Việt, bạn có thể giữ nguyên bản tiếng Anh. 7 | 8 | *Chú ý giữ thứ tự theo bảng chữ cái để tiện tra cứu.* 9 | 10 | 11 | ## A 12 | | English | Tiếng Việt (Nếu bạn bổ sung thì KHÔNG căn chỉnh các dòng khác) | Thảo luận tại | | 13 | |-----------------------------------|----------------------------------------------------------------|--------------------------------------------------|---| 14 | | accuracy | độ chính xác | | | 15 | | activation function | hàm kích hoạt | | | 16 | | algorithm's performance | chất lượng của thuật toán | | | 17 | | avoidable bias | độ chệch tránh được | | | 18 | | artificial data synthesis | tổng hợp dữ liệu nhân tạo | | | 19 | 20 | ## B 21 | | English | Tiếng Việt (Nếu bạn bổ sung thì KHÔNG căn chỉnh các dòng khác) | Thảo luận tại | | 22 | |-----------------------------------|----------------------------------------------------------------|--------------------------------------------------|---| 23 | | background noise | nhiễu nền | (http://bit.ly/31ObyKI) | | 24 | | benchmark | đánh giá xếp hạng | (http://bit.ly/2BvfPYA) | | 25 | | bias (bias as variance) | độ chệch | (http://bit.ly/32HJI3S) | | 26 | | big data | big data | | | 27 | | Blackbox dev set | tập phát triển Blackbox | (http://bit.ly/2MVHcl7) | | 28 | | bounding box | khung chứa | (http://bit.ly/2sbhDVj) | | 29 | 30 | ## C 31 | | English | Tiếng Việt (Nếu bạn bổ sung thì KHÔNG căn chỉnh các dòng khác) | Thảo luận tại | | 32 | |-----------------------------------|----------------------------------------------------------------|--------------------------------------------------|---| 33 | | classifier | bộ phân loại | | | 34 | | computer vision | thị giác máy tính | | | 35 | | constrain | ràng buộc | | | 36 | | convex optimization | tối ưu lồi | | | 37 | | cross validation | kiểm định chéo | | | 38 | 39 | ## D 40 | | English | Tiếng Việt (Nếu bạn bổ sung thì KHÔNG căn chỉnh các dòng khác) | Thảo luận tại | | 41 | |-----------------------------------|----------------------------------------------------------------|--------------------------------------------------|---| 42 | | data mismatch | dữ liệu không tương đồng | | | 43 | | deep learning | học sâu | | | 44 | | development set | tập phát triển | | | 45 | | dev set | tập phát triển | | | 46 | | dev set performance | chất lượng trên tập phát triển | | | 47 | | distribution | phân phối | | | 48 | | domain adaptation | thích ứng miền | | | 49 | | dropout | | | | 50 | 51 | ## E 52 | | English | Tiếng Việt (Nếu bạn bổ sung thì KHÔNG căn chỉnh các dòng khác) | Thảo luận tại | | 53 | |-----------------------------------|----------------------------------------------------------------|--------------------------------------------------|---| 54 | | early stopping | dừng sớm | | | 55 | | end-to-end | đầu-cuối | (http://bit.ly/2OyYuEf) | | 56 | | error analysis | phân tích lỗi | | | 57 | | error rate | tỉ lệ lỗi | | | 58 | | evaluation metric | phép đánh giá | | | 59 | | example | mẫu | | | 60 | | Eyeball dev set | Tập phát triển Eyeball | (http://bit.ly/2MVHcl7) | | 61 | 62 | ## F 63 | | English | Tiếng Việt (Nếu bạn bổ sung thì KHÔNG căn chỉnh các dòng khác) | Thảo luận tại | | 64 | |-----------------------------------|----------------------------------------------------------------|--------------------------------------------------|---| 65 | | F1 score | chỉ số F1 | | | 66 | | false negative | âm tính giả | | | 67 | | false positive | dương tính giả | | | 68 | | feature | đặc trưng | | | 69 | | fit | fit | | | 70 | 71 | ## G 72 | | English | Tiếng Việt (Nếu bạn bổ sung thì KHÔNG căn chỉnh các dòng khác) | Thảo luận tại | | 73 | |-----------------------------------|----------------------------------------------------------------|--------------------------------------------------|---| 74 | | gradient descent | hạ dốc | (http://bit.ly/2BvfPYA) | | 75 | 76 | ## H 77 | | English | Tiếng Việt (Nếu bạn bổ sung thì KHÔNG căn chỉnh các dòng khác) | Thảo luận tại | | 78 | |-----------------------------------|----------------------------------------------------------------|--------------------------------------------------|---| 79 | | hand-engineering | thiết kế thủ công | | | 80 | | heuristic | thực nghiệm | | | 81 | | hidden unit | nút ẩn | | | 82 | | human-level performance | chất lượng mức con người | (http://bit.ly/36IzQcB), (http://bit.ly/33CJfjX) | | 83 | | hyperparameter | siêu tham số | | | 84 | 85 | ## I 86 | | English | Tiếng Việt (Nếu bạn bổ sung thì KHÔNG căn chỉnh các dòng khác) | Thảo luận tại | | 87 | |-----------------------------------|----------------------------------------------------------------|--------------------------------------------------|---| 88 | | iteration | vòng lặp | | | 89 | 90 | ## L 91 | | English | Tiếng Việt (Nếu bạn bổ sung thì KHÔNG căn chỉnh các dòng khác) | Thảo luận tại | | 92 | |-----------------------------------|----------------------------------------------------------------|--------------------------------------------------|---| 93 | | layer | tầng | | | 94 | | learning curve | đồ thị quá trình học | (http://bit.ly/2BvfPYA) | | 95 | | learning algorithm | thuật toán học | | | 96 | | linear algebra | đại số tuyến tính | | | 97 | | linear regression | hồi quy tuyến tính | | | 98 | | logistic regression | hồi quy logistic | | | 99 | 100 | ## M 101 | | English | Tiếng Việt (Nếu bạn bổ sung thì KHÔNG căn chỉnh các dòng khác) | Thảo luận tại | | 102 | |-----------------------------------|----------------------------------------------------------------|--------------------------------------------------|---| 103 | | machine learning | học máy | | | 104 | | metric | phép đo | | | 105 | | misclassified | bị phân loại nhầm | | | 106 | | mislabeled | bị gán nhãn nhầm | | | 107 | | model | mô hình | | | 108 | | multiple-number evaluation metric | phép đo đa trị | | | 109 | | multitask learning | học đa nhiệm | | | 110 | 111 | ## N 112 | | English | Tiếng Việt (Nếu bạn bổ sung thì KHÔNG căn chỉnh các dòng khác) | Thảo luận tại | | 113 | |-----------------------------------|----------------------------------------------------------------|--------------------------------------------------|---| 114 | | natural language processing (NLP) | xử lý ngôn ngữ tự nhiên | | | 115 | | negative sample/example | mẫu âm | | | 116 | | neural network | mạng nơ-ron | (http://bit.ly/2BvfPYA) (http://bit.ly/2MAkizG) | | 117 | 118 | ## O 119 | | English | Tiếng Việt (Nếu bạn bổ sung thì KHÔNG căn chỉnh các dòng khác) | Thảo luận tại | | 120 | |-----------------------------------|----------------------------------------------------------------|--------------------------------------------------|---| 121 | | optimizing metric | phép đo để tối ưu | (http://bit.ly/2BvfPYA) | | 122 | | overfit | overfit | (http://bit.ly/2BvfPYA) | | 123 | 124 | ## P 125 | | English | Tiếng Việt (Nếu bạn bổ sung thì KHÔNG căn chỉnh các dòng khác) | Thảo luận tại | | 126 | |-----------------------------------|----------------------------------------------------------------|--------------------------------------------------|---| 127 | | performance | chất lượng | (http://bit.ly/36IzQcB) | | 128 | | plateau (danh từ) | vùng nằm ngang | | | 129 | | plateau (động từ) | nằm ngang | | | 130 | | pipeline | pipeline | (http://bit.ly/2OyYuEf) | | 131 | | positive sample/example | mẫu dương | | | 132 | | precision | precision | | | 133 | 134 | ## R 135 | | English | Tiếng Việt (Nếu bạn bổ sung thì KHÔNG căn chỉnh các dòng khác) | Thảo luận tại | | 136 | |-----------------------------------|----------------------------------------------------------------|--------------------------------------------------|---| 137 | | recall | recall | | | 138 | | recognition | nhận dạng | | | 139 | | regularization | regularization | | | 140 | | reinforcement learning | học tăng cường | | | 141 | | reward function | hàm điểm thưởng | | | 142 | | running time | thời gian chạy | | | 143 | 144 | ## S 145 | | English | Tiếng Việt (Nếu bạn bổ sung thì KHÔNG căn chỉnh các dòng khác) | Thảo luận tại | | 146 | |-----------------------------------|----------------------------------------------------------------|--------------------------------------------------|---| 147 | | sampling with replacement | lấy mẫu có hoàn lại | (http://bit.ly/34wQuKr) | | 148 | | sampling without replacement | lấy mẫu không hoàn lại | (http://bit.ly/34wQuKr) | | 149 | | satisficing metric | phép đo thỏa mãn | (http://bit.ly/2BvfPYA) | | 150 | | scroing function | hàm tính điểm | | | 151 | | sentiment classification | phân loại cảm xúc | | | 152 | | single-number evaluation metric | phép đo đơn trị | | | 153 | | spam email | email rác | | | 154 | | supervised learning | học có giám sát | | | 155 | 156 | ## T 157 | | English | Tiếng Việt (Nếu bạn bổ sung thì KHÔNG căn chỉnh các dòng khác) | Thảo luận tại | | 158 | |-----------------------------------|----------------------------------------------------------------|--------------------------------------------------|---| 159 | | test set | tập kiểm tra | | | 160 | | test set performance | chất lượng trên tập kiểm tra | | | 161 | | training set | tập huấn luyện | | | 162 | | training dev set | tập phát triển huấn luyện | | | 163 | | training set performance | chất lượng trên tập huấn luyện | | | 164 | | true negative | âm tính thật | | | 165 | | true positive | dương tính thật | | | 166 | | tune parameters | điều chỉnh tham số | | | 167 | 168 | ## U 169 | | English | Tiếng Việt (Nếu bạn bổ sung thì KHÔNG căn chỉnh các dòng khác) | Thảo luận tại | | 170 | |-----------------------------------|----------------------------------------------------------------|--------------------------------------------------|---| 171 | | unavoidable bias | độ chệch không tránh được | | | 172 | | underfit | underfit | (http://bit.ly/2BvfPYA) | | 173 | 174 | ## V 175 | | English | Tiếng Việt (Nếu bạn bổ sung thì KHÔNG căn chỉnh các dòng khác) | Thảo luận tại | | 176 | |-----------------------------------|----------------------------------------------------------------|--------------------------------------------------|---| 177 | | variance (bias as variance) | phương sai | (http://bit.ly/32HJI3S) | | 178 | --------------------------------------------------------------------------------